KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/07/2012
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | 7K3 | K3T7 | |
100N | 76 | 90 | 14 | 01 |
200N | 070 | 716 | 766 | 686 |
400N | 6580 1519 7159 | 0396 2029 2507 | 5404 1741 0682 | 5352 2128 7315 |
1TR | 4758 | 4633 | 7979 | 0027 |
3TR | 09110 01963 08816 74394 47836 15488 09021 | 20073 90775 15706 60165 38792 33414 17924 | 08570 86533 35697 71826 57294 45582 27691 | 76472 93625 25677 83965 81441 03144 28441 |
10TR | 99682 96504 | 24168 15946 | 50629 02654 | 68993 04473 |
15TR | 34076 | 22010 | 24756 | 12427 |
30TR | 72215 | 37369 | 56865 | 24752 |
2TỶ | 081644 | 455828 | 303223 | 917322 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 86 | 99 |
200N | 022 | 269 | 277 |
400N | 2600 1571 5977 | 5404 8896 8497 | 6004 1069 6379 |
1TR | 7303 | 6899 | 3088 |
3TR | 59774 99390 80548 14867 56526 27402 97753 | 90904 68119 35517 52715 08259 24766 47476 | 54210 57602 08733 53579 02575 52909 22742 |
10TR | 08650 59116 | 49272 88189 | 45902 44477 |
15TR | 81585 | 66875 | 04176 |
30TR | 79187 | 14897 | 96604 |
2TỶ | 79668 | 45291 | 08178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/07/2012
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/07/2012 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/07/2012 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/07/2012 |
2 9 5 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 67703 |
G.Nhất | 29103 |
G.Nhì | 15700 99230 |
G.Ba | 87717 18634 47111 43398 35273 92763 |
G.Tư | 4889 0757 9803 1165 |
G.Năm | 1552 3684 2493 4205 5414 5868 |
G.Sáu | 248 114 930 |
G.Bảy | 17 36 54 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100