Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ sáu
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 45 | 67 |
200N | 786 | 056 |
400N | 6290 8313 9952 | 5873 1777 1283 |
1TR | 3528 | 0792 |
3TR | 25505 29104 52019 91669 01870 61656 78022 | 76510 88988 45748 61837 33788 67107 99127 |
10TR | 83846 20224 | 99334 08328 |
15TR | 17414 | 86611 |
30TR | 37778 | 11614 |
2TỶ | 800006 | 608407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 13 |
200N | 951 | 119 |
400N | 0545 3924 5302 | 4451 8925 8858 |
1TR | 0823 | 3551 |
3TR | 06926 51238 05131 10146 94648 30911 68661 | 00271 26587 27148 36901 31428 59420 55527 |
10TR | 78614 70106 | 60032 39162 |
15TR | 04232 | 34151 |
30TR | 61883 | 78630 |
2TỶ | 199383 | 871445 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 62 | 74 |
200N | 592 | 275 |
400N | 4081 2750 3263 | 7646 2923 1826 |
1TR | 1391 | 9441 |
3TR | 60453 56171 26601 82354 86135 87021 46110 | 64438 54563 66516 91164 10397 71951 32899 |
10TR | 11142 33561 | 87668 13039 |
15TR | 86148 | 97764 |
30TR | 95450 | 05903 |
2TỶ | 262390 | 931956 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 17 | 62 |
200N | 378 | 989 |
400N | 6701 0885 6355 | 8727 1082 9159 |
1TR | 4138 | 2762 |
3TR | 44825 48278 10371 04289 55870 28007 45722 | 30022 78690 94286 47891 98734 70343 85693 |
10TR | 50315 77603 | 20574 12477 |
15TR | 04542 | 99409 |
30TR | 78757 | 76885 |
2TỶ | 415124 | 301629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 53 | 88 |
200N | 223 | 171 |
400N | 4019 0218 2320 | 0983 6368 7138 |
1TR | 8176 | 9971 |
3TR | 89277 09897 64658 96156 98598 81315 62330 | 13235 43351 54262 71685 62149 56180 83422 |
10TR | 38136 44351 | 51971 05928 |
15TR | 90479 | 04492 |
30TR | 48199 | 71784 |
2TỶ | 313109 | 164478 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 84 |
200N | 556 | 415 |
400N | 9831 7605 7486 | 8668 0985 2426 |
1TR | 0525 | 2908 |
3TR | 69173 59805 32972 02542 09358 79727 37110 | 98281 40321 00338 05502 40241 19389 08382 |
10TR | 72388 90715 | 77303 79238 |
15TR | 52747 | 98744 |
30TR | 67376 | 25954 |
2TỶ | 685180 | 571158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 75 | 81 |
200N | 015 | 167 |
400N | 9331 7369 5288 | 4040 2588 5208 |
1TR | 0117 | 5479 |
3TR | 92879 98938 08325 01632 32275 54787 70248 | 28163 84811 72215 12774 39872 60489 16808 |
10TR | 44189 68696 | 60417 56471 |
15TR | 04189 | 97242 |
30TR | 07500 | 79712 |
2TỶ | 222394 | 127037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung