In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K3
100N
14
200N
500
400N
3762
7658
8320
1TR
2265
3TR
01970
10231
10335
70888
94554
78627
79746
10TR
57610
42359
15TR
51339
30TR
32153
2TỶ
075184

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 21/11/24

000 553 59 54 58
110 14 665 62
227 20 770
339 31 35 884 88
446 9

Tây Ninh - 21/11/24

0123456789
500
8320
1970
7610
0231
3762
2153
14
4554
5184
2265
0335
9746
8627
7658
0888
2359
1339
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K2
100N
91
200N
153
400N
9931
9500
5890
1TR
5688
3TR
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
10TR
40276
79509
15TR
39046
30TR
20539
2TỶ
687793

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 14/11/24

009 00 559 53
1661
2776 71 75
339 30 31 888
446 43 993 98 90 91

Tây Ninh - 14/11/24

0123456789
9500
5890
0730
91
9931
4261
7071
153
3843
7793
9975
0276
9046
5688
8098
1359
9509
0539
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 11K1
100N
90
200N
489
400N
4862
6823
0586
1TR
4104
3TR
79688
73743
40755
52934
69941
58475
94081
10TR
85882
69606
15TR
79533
30TR
34787
2TỶ
244975

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/11/24

006 04 555
1662
223 775 75
333 34 887 82 88 81 86 89
443 41 990

Tây Ninh - 07/11/24

0123456789
90
9941
4081
4862
5882
6823
3743
9533
4104
2934
0755
8475
4975
0586
9606
4787
9688
489
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K5
100N
13
200N
106
400N
7878
9837
2120
1TR
0738
3TR
98849
78520
89270
59071
62687
06912
47796
10TR
12796
62402
15TR
83239
30TR
07219
2TỶ
249211

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 31/10/24

002 06 5
111 19 12 13 6
220 20 770 71 78
339 38 37 887
449 996 96

Tây Ninh - 31/10/24

0123456789
2120
8520
9270
9071
9211
6912
2402
13
106
7796
2796
9837
2687
7878
0738
8849
3239
7219
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K4
100N
09
200N
421
400N
6812
2037
9985
1TR
7486
3TR
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
10TR
04855
13395
15TR
05390
30TR
67241
2TỶ
318056

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 24/10/24

003 09 09 556 55
112 12 669
221 773
334 32 37 886 85
441 990 95

Tây Ninh - 24/10/24

0123456789
5390
421
7241
6812
2912
9932
8203
3373
3334
9985
4855
3395
7486
8056
2037
09
7469
8909
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K3
100N
81
200N
950
400N
6063
0795
4938
1TR
2732
3TR
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
10TR
41362
84656
15TR
34506
30TR
31208
2TỶ
185966

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 17/10/24

008 06 556 50
115 666 62 63
2774 76
332 38 887 81
440 997 96 95

Tây Ninh - 17/10/24

0123456789
950
3040
81
2732
1362
6063
3274
0795
9215
9496
6676
4656
4506
5966
0987
9097
4938
1208
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
Thứ năm Loại vé: 10K2
100N
88
200N
873
400N
6845
3279
4801
1TR
5073
3TR
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
10TR
00638
08166
15TR
64826
30TR
83293
2TỶ
266550

Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/10/24

007 07 01 550
114 16 666
226 773 79 73
338 35 888 88
445 993 98

Tây Ninh - 10/10/24

0123456789
6550
4801
873
5073
3293
6714
6845
9735
1816
8166
4826
5007
8707
88
3798
8688
0638
3279

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL