KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/06/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6A7 | 6K1 | 6K1 | K1T6 | |
100N | 01 | 72 | 08 | 45 |
200N | 918 | 258 | 498 | 724 |
400N | 3165 6172 7332 | 9093 7755 3253 | 8275 4918 6543 | 2989 6486 6003 |
1TR | 5573 | 9794 | 8604 | 0155 |
3TR | 21765 96917 70650 58369 92539 91888 82465 | 37910 70369 88375 17118 72111 22230 35171 | 43951 67834 42856 21254 14216 73113 84230 | 29996 28350 49128 38950 06828 55422 82284 |
10TR | 77704 65411 | 78834 23337 | 46274 29466 | 36876 55001 |
15TR | 83133 | 23330 | 12974 | 19767 |
30TR | 19286 | 70666 | 65278 | 91249 |
2TỶ | 156600 | 863391 | 057159 | 002985 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 23 | 37 | 21 |
200N | 545 | 322 | 064 |
400N | 4088 4204 1484 | 7545 0426 0739 | 2035 0052 6723 |
1TR | 1475 | 9489 | 0198 |
3TR | 55759 43882 03925 52222 86765 73694 39580 | 03273 40235 24696 88141 46538 46112 45721 | 08399 91913 30585 36658 85937 76698 39230 |
10TR | 89881 92831 | 34509 91915 | 68466 49135 |
15TR | 57288 | 80768 | 71469 |
30TR | 89458 | 78110 | 89389 |
2TỶ | 847157 | 002566 | 809740 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/06/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 01/06/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 01/06/2013 |
4 1 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 48425 |
G.Nhất | 33014 |
G.Nhì | 12365 52086 |
G.Ba | 24034 40748 41747 73692 32922 34560 |
G.Tư | 8687 9723 8254 6386 |
G.Năm | 1560 9087 7878 0187 4183 1238 |
G.Sáu | 286 316 777 |
G.Bảy | 50 11 88 98 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100