KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 30/05/2013
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K5 | AG5K5 | 5K5 | |
100N | 28 | 41 | 94 |
200N | 471 | 581 | 455 |
400N | 3399 3747 4624 | 5333 3770 7868 | 4431 0935 7780 |
1TR | 9588 | 7912 | 0176 |
3TR | 46727 26866 77206 96080 48275 03501 87990 | 67567 28739 37771 17864 76485 76193 37759 | 80161 73131 01583 53892 55450 63482 90742 |
10TR | 99732 16984 | 59456 14721 | 98935 60458 |
15TR | 17065 | 73190 | 90337 |
30TR | 81499 | 18174 | 43768 |
2TỶ | 971938 | 905283 | 099337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 08 | 23 | 66 |
200N | 663 | 312 | 598 |
400N | 8552 4652 3527 | 1776 3823 1285 | 5405 8632 3071 |
1TR | 6973 | 9584 | 2797 |
3TR | 01811 19497 60000 36222 20439 76703 87136 | 81751 00956 97896 47486 54008 06910 15535 | 86373 07833 38996 73679 09458 96596 89970 |
10TR | 74665 29258 | 00403 22325 | 59388 38483 |
15TR | 34413 | 95093 | 36549 |
30TR | 14995 | 98299 | 90578 |
2TỶ | 514438 | 153544 | 585136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 30/05/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/05/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 30/05/2013 |
1 3 8 9 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 64352 |
G.Nhất | 41376 |
G.Nhì | 01429 11384 |
G.Ba | 92365 00276 40003 83746 06550 29436 |
G.Tư | 9247 2942 3497 8857 |
G.Năm | 5085 4483 9122 4883 0214 2769 |
G.Sáu | 396 622 792 |
G.Bảy | 93 85 53 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100