KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 02/11/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 68 | 22 | 29 | 23 |
200N | 858 | 222 | 963 | 448 |
400N | 2740 8088 9130 | 9825 1637 7418 | 9833 2710 5576 | 7345 0739 3908 |
1TR | 7413 | 4549 | 0721 | 6050 |
3TR | 99355 58891 52365 81687 22007 70063 10205 | 56366 04490 14069 88676 08084 93930 40239 | 16666 05771 96397 96119 91550 50428 00975 | 31227 91542 45597 40294 71248 95213 31881 |
10TR | 52931 62647 | 87545 67036 | 16478 92250 | 54430 26513 |
15TR | 87692 | 70010 | 84572 | 85971 |
30TR | 74252 | 35038 | 20127 | 74414 |
2TỶ | 314979 | 954737 | 745608 | 221612 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 70 | 42 | 99 |
200N | 701 | 972 | 072 |
400N | 9856 7017 8687 | 8490 2337 6934 | 4487 2471 2382 |
1TR | 8668 | 1254 | 8010 |
3TR | 92635 24454 23951 63704 41856 52564 48876 | 11891 13021 00238 13119 81055 67598 80024 | 46222 17923 22071 31444 45108 56939 50944 |
10TR | 38974 92123 | 83020 16132 | 54715 72084 |
15TR | 49456 | 03506 | 47134 |
30TR | 19500 | 12806 | 74836 |
2TỶ | 089143 | 301716 | 497221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 02/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 02/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 02/11/2013 |
1 9 0 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 89390 |
G.Nhất | 12931 |
G.Nhì | 06871 30915 |
G.Ba | 67708 41782 57998 80503 85740 10999 |
G.Tư | 1654 2269 6917 6090 |
G.Năm | 5583 9438 2782 3732 2122 5829 |
G.Sáu | 739 547 365 |
G.Bảy | 29 30 72 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100