KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/11/2013
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL44 | 11KS44 | 22TV44 | |
100N | 40 | 32 | 73 |
200N | 188 | 152 | 998 |
400N | 4330 9478 3308 | 5396 8745 1769 | 9238 2031 8405 |
1TR | 1036 | 8589 | 7537 |
3TR | 12947 51627 72721 36144 68212 02252 35333 | 09241 50691 04686 17396 31999 97717 92698 | 51289 42340 10712 13286 64051 12969 49120 |
10TR | 49633 25637 | 00585 23321 | 66353 85536 |
15TR | 73831 | 92777 | 29945 |
30TR | 12654 | 78299 | 24056 |
2TỶ | 995245 | 967593 | 800477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 50 | 13 |
200N | 153 | 813 |
400N | 7736 5087 0853 | 1475 3100 4128 |
1TR | 6764 | 1901 |
3TR | 54431 31189 91519 20658 78866 15417 87585 | 28878 48222 26950 02417 65064 81966 96839 |
10TR | 79767 30994 | 92171 14989 |
15TR | 46958 | 92721 |
30TR | 85230 | 68792 |
2TỶ | 462173 | 711931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/11/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 01/11/2013 |
0 8 9 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 59628 |
G.Nhất | 91588 |
G.Nhì | 07065 47164 |
G.Ba | 53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
G.Tư | 2214 0360 5955 8030 |
G.Năm | 6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
G.Sáu | 800 573 205 |
G.Bảy | 74 88 43 20 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100