KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 04/05/2024
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5A7 | 5K1 | 5K1N24 | K1T5 | |
100N | 60 | 84 | 55 | 73 |
200N | 696 | 590 | 714 | 261 |
400N | 5406 8132 8130 | 0408 8349 9166 | 1879 4743 5134 | 3034 3324 7499 |
1TR | 3319 | 1177 | 1109 | 1895 |
3TR | 03149 73454 50400 49097 79262 34507 66844 | 29138 37495 33596 54265 83003 31405 54639 | 55764 33161 75406 94074 89014 72494 12848 | 25137 98526 77310 64973 71839 74169 55811 |
10TR | 00130 41719 | 15686 74968 | 49915 84990 | 44760 13019 |
15TR | 74106 | 99085 | 27275 | 53430 |
30TR | 54533 | 00367 | 94022 | 72502 |
2TỶ | 742011 | 856788 | 988650 | 757837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 82 | 14 | 64 |
200N | 733 | 416 | 417 |
400N | 6383 0731 1787 | 9065 3662 5288 | 7744 7390 9555 |
1TR | 2555 | 8108 | 7434 |
3TR | 28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 | 30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 | 66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
10TR | 87884 23108 | 53593 45642 | 25372 32080 |
15TR | 17111 | 51996 | 06355 |
30TR | 15833 | 86364 | 61288 |
2TỶ | 304905 | 335201 | 159781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/05/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1030 ngày 04/05/2024
05 27 35 45 49 55 18
Giá trị Jackpot 1
58,191,976,650
Giá trị Jackpot 2
5,173,135,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,191,976,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,173,135,400 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,120 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 17,823 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #411 ngày 04/05/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 065 126 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 985 109 063 245 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 999 515 784 363 532 363 |
10Tr | 16 |
Giải ba | 162 623 706 017 886 955 594 124 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 53 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 472 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,045 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 04/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 04/05/2024 |
4 4 1 9 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 4-10-17-2-11-19-18-14LQ 90869 |
G.Nhất | 86258 |
G.Nhì | 96303 01790 |
G.Ba | 13869 54572 71317 12810 47525 03020 |
G.Tư | 0761 4562 7833 0419 |
G.Năm | 6674 2830 5075 6867 0477 9992 |
G.Sáu | 950 395 845 |
G.Bảy | 12 28 32 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100