KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/05/2024
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | S19 | T05K1 | |
100N | 20 | 71 | 94 |
200N | 035 | 932 | 461 |
400N | 8249 1183 9938 | 0068 1110 7296 | 2623 3964 3293 |
1TR | 4487 | 9557 | 0275 |
3TR | 49008 77595 24881 80293 30158 02758 76579 | 60389 11339 89968 46397 28213 87410 75131 | 19239 30216 14779 82161 45631 27940 98990 |
10TR | 64996 70372 | 46989 78291 | 49917 15689 |
15TR | 99786 | 63877 | 12851 |
30TR | 97762 | 96193 | 50180 |
2TỶ | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 31 | 99 |
200N | 509 | 276 |
400N | 1450 3141 0876 | 7586 2026 7012 |
1TR | 9121 | 2105 |
3TR | 30134 07411 75971 11224 40751 51334 75199 | 16852 86399 63155 63208 71169 65552 80855 |
10TR | 95466 28827 | 52964 82007 |
15TR | 12820 | 94928 |
30TR | 87606 | 34087 |
2TỶ | 416753 | 643466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2024
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #765 ngày 06/05/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 11 |
713 446 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 36 |
061 858 288 321 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 76 |
167 529 730 305 585 336 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 124 |
000 096 578 780 367 233 050 943 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 57 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 597 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,340 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/05/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 06/05/2024 |
6 5 3 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1-4-18-11-19-9-20-17LS 87661 |
G.Nhất | 22441 |
G.Nhì | 18944 47884 |
G.Ba | 62669 61032 64782 29258 00675 55196 |
G.Tư | 6456 6301 0711 9193 |
G.Năm | 5000 1334 5056 5124 3581 8603 |
G.Sáu | 322 497 371 |
G.Bảy | 45 32 98 67 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100