KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/02/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 26 | 35 | 78 | 48 |
200N | 523 | 632 | 470 | 450 |
400N | 1962 0516 6230 | 4904 0788 2808 | 4253 4013 6283 | 4909 7120 5243 |
1TR | 6281 | 5822 | 1800 | 7883 |
3TR | 74247 52412 47656 28724 40124 51232 46545 | 75130 92221 24822 08684 89137 69538 50851 | 09510 62869 29109 72202 01572 96683 50259 | 88264 72450 14399 09542 98601 96272 89388 |
10TR | 88666 31020 | 66176 94240 | 13722 05455 | 43226 82971 |
15TR | 97390 | 45444 | 08546 | 26928 |
30TR | 28127 | 10823 | 04667 | 06236 |
2TỶ | 499771 | 568932 | 561331 | 038400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 83 | 78 |
200N | 793 | 508 | 436 |
400N | 3759 0203 3277 | 3499 2196 8111 | 9977 7129 4952 |
1TR | 8679 | 9705 | 9518 |
3TR | 43124 85649 02979 90733 66577 66529 87668 | 87921 44079 77767 44608 44084 15418 42555 | 30712 98507 80715 20782 57670 43511 71157 |
10TR | 63459 86501 | 39454 83251 | 63978 64190 |
15TR | 87171 | 48752 | 65120 |
30TR | 50282 | 23427 | 56080 |
2TỶ | 841711 | 481894 | 914094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #681 ngày 05/02/2022
01 17 23 29 44 45 37
Giá trị Jackpot 1
57,764,215,200
Giá trị Jackpot 2
3,557,961,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 57,764,215,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,557,961,000 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 620 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,108 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #62 ngày 05/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 850 389 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 358 871 217 311 |
30Tr | 8 |
Giải nhì | 430 184 409 477 823 087 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 849 769 346 503 927 001 883 014 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 48 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 508 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,640 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/02/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/02/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-15-5-2-10-14RT 23184 |
G.Nhất | 05762 |
G.Nhì | 16743 02525 |
G.Ba | 62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
G.Tư | 2193 2251 2865 9824 |
G.Năm | 3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
G.Sáu | 047 926 523 |
G.Bảy | 37 98 24 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100