KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/02/2022
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | L06 | T02K1 | |
100N | 47 | 71 | 70 |
200N | 067 | 365 | 143 |
400N | 7413 5444 7312 | 3877 4320 3232 | 4965 6265 2054 |
1TR | 0313 | 1866 | 3981 |
3TR | 98480 49354 08307 26403 50704 06407 58496 | 37922 27454 63263 72303 22768 49590 40892 | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 |
10TR | 69489 04393 | 44938 85575 | 33798 94861 |
15TR | 47877 | 51679 | 11279 |
30TR | 19644 | 46604 | 01122 |
2TỶ | 971774 | 627156 | 252648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 90 |
200N | 377 | 063 |
400N | 0441 0270 2123 | 5155 5504 7910 |
1TR | 3831 | 6031 |
3TR | 71266 13623 16901 98238 58827 42371 67364 | 48280 73700 88305 92051 92169 93176 94257 |
10TR | 51060 51701 | 26842 93493 |
15TR | 62229 | 27548 |
30TR | 34985 | 42844 |
2TỶ | 060494 | 180428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2022
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #416 ngày 07/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 75 |
047 144 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 83 |
607 231 226 889 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 168 |
708 498 224 528 277 965 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 180 |
565 288 182 087 788 591 910 692 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 49 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 602 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 5,373 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/02/2022 |
3 5 8 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-8-14-6-7-11RX 28958 |
G.Nhất | 15942 |
G.Nhì | 30612 36819 |
G.Ba | 89847 56332 73799 66957 82871 23981 |
G.Tư | 1732 7397 8652 9002 |
G.Năm | 1053 6492 4591 0977 9654 8105 |
G.Sáu | 951 362 564 |
G.Bảy | 79 07 20 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100