KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/02/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 35 | 90 | 22 |
200N | 735 | 898 | 667 |
400N | 9582 4454 9584 | 7043 7785 8754 | 6987 3143 9712 |
1TR | 9169 | 2396 | 5809 |
3TR | 67369 91463 78436 75896 85335 43139 36006 | 78395 82190 96852 50152 22031 08018 52210 | 19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
10TR | 64251 60864 | 81800 46773 | 14921 05058 |
15TR | 65205 | 53514 | 04386 |
30TR | 07232 | 41030 | 69193 |
2TỶ | 090063 | 801237 | 106615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 51 |
200N | 275 | 667 |
400N | 6398 4365 8368 | 4782 1540 0838 |
1TR | 5317 | 7793 |
3TR | 11373 72128 38425 84399 69058 58352 95186 | 40465 95126 31576 18461 17784 23139 10449 |
10TR | 99465 37738 | 84459 18903 |
15TR | 58545 | 55374 |
30TR | 56913 | 97123 |
2TỶ | 789735 | 909584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #682 ngày 08/02/2022
12 15 21 28 32 40 43
Giá trị Jackpot 1
60,562,731,900
Giá trị Jackpot 2
3,868,907,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,562,731,900 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,868,907,300 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,042 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 21,698 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #63 ngày 08/02/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 427 838 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 954 296 577 097 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 830 018 952 769 119 789 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 450 791 661 249 910 792 580 445 |
4Tr | 7 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 44 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 812 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,958 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/02/2022 |
0 1 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-8-17-13-12-6-14-10RY 96534 |
G.Nhất | 58233 |
G.Nhì | 31050 09227 |
G.Ba | 95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
G.Tư | 5998 9567 1719 1272 |
G.Năm | 6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
G.Sáu | 094 730 644 |
G.Bảy | 46 70 00 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100