KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 09/02/2022
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | T2K2 | |
100N | 87 | 26 | 48 |
200N | 991 | 473 | 604 |
400N | 7390 3108 7812 | 5150 9568 9626 | 1299 5014 8734 |
1TR | 2411 | 2110 | 4246 |
3TR | 75245 95540 72781 00226 67175 24288 27583 | 45978 91442 52778 12686 14564 58508 36826 | 50732 30972 70468 09539 29091 65089 85843 |
10TR | 84480 05775 | 59074 48674 | 78698 73419 |
15TR | 72326 | 82840 | 95762 |
30TR | 25798 | 14750 | 60711 |
2TỶ | 573054 | 623928 | 964437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 45 |
200N | 819 | 365 |
400N | 9710 2232 3863 | 0844 8643 9545 |
1TR | 0416 | 8239 |
3TR | 16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 | 68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
10TR | 18962 47648 | 13375 14135 |
15TR | 08100 | 78029 |
30TR | 59914 | 15734 |
2TỶ | 246330 | 215933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #847 ngày 09/02/2022
03 20 27 37 44 45
Giá trị Jackpot
34,007,667,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 34,007,667,500 |
Giải nhất | 5 số | 29 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,522 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,573 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #417 ngày 09/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 34 |
073 264 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
191 570 409 741 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 108 |
396 502 005 313 020 731 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 137 |
614 141 865 280 462 066 824 996 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 377 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,431 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/02/2022 |
0 1 9 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10-4-6-9-1-3RZ 35498 |
G.Nhất | 24577 |
G.Nhì | 82122 87260 |
G.Ba | 12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
G.Tư | 4168 0342 2756 1347 |
G.Năm | 3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
G.Sáu | 937 725 951 |
G.Bảy | 97 50 08 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100