KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/02/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL06 | 02K6 | 31TV06 | |
100N | 77 | 35 | 93 |
200N | 507 | 038 | 848 |
400N | 7687 0855 4547 | 6216 7433 6688 | 6560 3566 2799 |
1TR | 8173 | 4754 | 8124 |
3TR | 06185 53994 29665 78766 35747 40651 34723 | 13925 17399 77015 23759 80149 70498 91989 | 75291 88216 79970 79908 59067 85810 53621 |
10TR | 71471 71998 | 79440 69261 | 03104 97357 |
15TR | 68039 | 45081 | 38874 |
30TR | 97295 | 85454 | 53713 |
2TỶ | 342512 | 604043 | 742615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 77 | 00 |
200N | 229 | 159 |
400N | 1434 6040 5657 | 8926 7918 0575 |
1TR | 5823 | 4993 |
3TR | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 |
10TR | 75507 04747 | 53997 35734 |
15TR | 61556 | 93340 |
30TR | 26762 | 78869 |
2TỶ | 356435 | 132306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #848 ngày 11/02/2022
10 11 19 38 41 44
Giá trị Jackpot
36,100,164,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 36,100,164,000 |
Giải nhất | 5 số | 37 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,560 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 25,526 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #418 ngày 11/02/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 42 |
167 077 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 80 |
969 662 452 577 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 85 |
644 745 299 398 534 422 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 178 |
752 836 450 912 255 662 677 585 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 47 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 427 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,361 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/02/2022 |
2 7 5 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-5-4-1-10-2SB 49104 |
G.Nhất | 71453 |
G.Nhì | 56991 37737 |
G.Ba | 46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
G.Tư | 1424 5115 9227 6350 |
G.Năm | 9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
G.Sáu | 860 727 313 |
G.Bảy | 64 24 57 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100