In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/02/2022

Còn 15:12:16 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
2K2AG2K22K2
100N
69
65
45
200N
560
090
101
400N
8034
8464
6791
2067
7831
9498
3271
6642
1865
1TR
0922
0884
8615
3TR
09048
63337
61871
38828
18078
07212
31596
76976
98637
14188
43446
51133
34650
85054
79700
57765
26473
12916
12010
47212
13019
10TR
04857
86656
10144
86872
18634
54371
15TR
23236
29407
49045
30TR
27189
23783
40552
2TỶ
569954
625778
489415
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
21
10
13
200N
500
704
451
400N
9366
3453
5402
1858
4757
8114
0803
4797
1015
1TR
0066
3641
2916
3TR
11092
68719
10457
64428
71148
65579
49804
27486
26127
04895
17500
97681
11890
86179
45966
66024
09727
39109
14244
84272
46695
10TR
21841
47091
53890
12749
79541
95866
15TR
60490
79604
64165
30TR
56804
15820
28024
2TỶ
999180
946042
363916
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2022

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #683 ngày 10/02/2022
03 15 26 35 43 52 07
Giá trị Jackpot 1
63,474,225,600
Giá trị Jackpot 2
3,323,499,300
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 63,474,225,600
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,323,499,300
Giải nhất 5 số 19 40,000,000
Giải nhì 4 số 918 500,000
Giải ba 3 số 19,154 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #64 ngày 10/02/2022
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
830
303
2 Tỷ 1
Giải nhất
869
573
547
999
30Tr 1
Giải nhì
809
790
807
080
683
915
10Tr 2
Giải ba
129
881
029
318
903
888
450
258
4Tr 5
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 40
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 465
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,053
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/02/2022
0
 
7
3
 
4
9
7
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/02/2022
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 15-12-7-5-9-14-2-1SA
23768
G.Nhất
75954
G.Nhì
21719
51338
G.Ba
75589
70894
99539
46559
23153
81926
G.Tư
3767
5645
9723
3995
G.Năm
3924
1418
7303
3767
4399
5092
G.Sáu
838
117
334
G.Bảy
65
33
75
81
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL