KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/02/2022 |
2 7 5 3 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-5-4-1-10-2SB 49104 |
G.Nhất | 71453 |
G.Nhì | 56991 37737 |
G.Ba | 46192 59141 34420 50284 60323 26609 |
G.Tư | 1424 5115 9227 6350 |
G.Năm | 9941 3387 5661 4467 5998 8365 |
G.Sáu | 860 727 313 |
G.Bảy | 64 24 57 53 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 10/02/2022 |
7 3 4 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15-12-7-5-9-14-2-1SA 23768 |
G.Nhất | 75954 |
G.Nhì | 21719 51338 |
G.Ba | 75589 70894 99539 46559 23153 81926 |
G.Tư | 3767 5645 9723 3995 |
G.Năm | 3924 1418 7303 3767 4399 5092 |
G.Sáu | 838 117 334 |
G.Bảy | 65 33 75 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/02/2022
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 09/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 09/02/2022 |
0 1 9 7 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 10-4-6-9-1-3RZ 35498 |
G.Nhất | 24577 |
G.Nhì | 82122 87260 |
G.Ba | 12105 64149 33455 78565 83697 95057 |
G.Tư | 4168 0342 2756 1347 |
G.Năm | 3333 7422 9354 2438 8856 5287 |
G.Sáu | 937 725 951 |
G.Bảy | 97 50 08 22 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 08/02/2022 |
0 1 9 9 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 16-8-17-13-12-6-14-10RY 96534 |
G.Nhất | 58233 |
G.Nhì | 31050 09227 |
G.Ba | 95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
G.Tư | 5998 9567 1719 1272 |
G.Năm | 6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
G.Sáu | 094 730 644 |
G.Bảy | 46 70 00 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 07/02/2022 |
3 5 8 0 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-8-14-6-7-11RX 28958 |
G.Nhất | 15942 |
G.Nhì | 30612 36819 |
G.Ba | 89847 56332 73799 66957 82871 23981 |
G.Tư | 1732 7397 8652 9002 |
G.Năm | 1053 6492 4591 0977 9654 8105 |
G.Sáu | 951 362 564 |
G.Bảy | 79 07 20 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/02/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 06/02/2022 |
9 9 3 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 2-6-5-10-11-7RU 76101 |
G.Nhất | 88297 |
G.Nhì | 56861 23554 |
G.Ba | 36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
G.Tư | 0665 4432 8410 8511 |
G.Năm | 5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
G.Sáu | 502 229 704 |
G.Bảy | 52 31 88 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/02/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/02/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/02/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12-15-5-2-10-14RT 23184 |
G.Nhất | 05762 |
G.Nhì | 16743 02525 |
G.Ba | 62414 35157 88697 58380 85562 90480 |
G.Tư | 2193 2251 2865 9824 |
G.Năm | 3062 8273 5780 0299 9274 2402 |
G.Sáu | 047 926 523 |
G.Bảy | 37 98 24 48 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep