KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 14 | 45 |
200N | 819 | 365 |
400N | 9710 2232 3863 | 0844 8643 9545 |
1TR | 0416 | 8239 |
3TR | 16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 | 68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
10TR | 18962 47648 | 13375 14135 |
15TR | 08100 | 78029 |
30TR | 59914 | 15734 |
2TỶ | 246330 | 215933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 51 |
200N | 275 | 667 |
400N | 6398 4365 8368 | 4782 1540 0838 |
1TR | 5317 | 7793 |
3TR | 11373 72128 38425 84399 69058 58352 95186 | 40465 95126 31576 18461 17784 23139 10449 |
10TR | 99465 37738 | 84459 18903 |
15TR | 58545 | 55374 |
30TR | 56913 | 97123 |
2TỶ | 789735 | 909584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 64 | 90 |
200N | 377 | 063 |
400N | 0441 0270 2123 | 5155 5504 7910 |
1TR | 3831 | 6031 |
3TR | 71266 13623 16901 98238 58827 42371 67364 | 48280 73700 88305 92051 92169 93176 94257 |
10TR | 51060 51701 | 26842 93493 |
15TR | 62229 | 27548 |
30TR | 34985 | 42844 |
2TỶ | 060494 | 180428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 76 | 43 | 77 |
200N | 921 | 788 | 500 |
400N | 5431 5040 9123 | 8250 3430 9168 | 5383 3825 8276 |
1TR | 7832 | 5243 | 8589 |
3TR | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 | 71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
10TR | 51910 95114 | 58935 16944 | 26164 93326 |
15TR | 35588 | 46667 | 09345 |
30TR | 83737 | 95939 | 75005 |
2TỶ | 175432 | 205817 | 770990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 25 | 83 | 78 |
200N | 793 | 508 | 436 |
400N | 3759 0203 3277 | 3499 2196 8111 | 9977 7129 4952 |
1TR | 8679 | 9705 | 9518 |
3TR | 43124 85649 02979 90733 66577 66529 87668 | 87921 44079 77767 44608 44084 15418 42555 | 30712 98507 80715 20782 57670 43511 71157 |
10TR | 63459 86501 | 39454 83251 | 63978 64190 |
15TR | 87171 | 48752 | 65120 |
30TR | 50282 | 23427 | 56080 |
2TỶ | 841711 | 481894 | 914094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 26 | 02 |
200N | 862 | 553 |
400N | 7994 4559 2826 | 6858 8536 3113 |
1TR | 1150 | 2809 |
3TR | 19798 91640 50766 32777 15177 04479 55554 | 07827 27950 68254 22161 31365 89093 15958 |
10TR | 65759 23412 | 67425 20444 |
15TR | 32775 | 12441 |
30TR | 94239 | 89856 |
2TỶ | 349793 | 427805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 42 | 42 | 27 |
200N | 710 | 342 | 843 |
400N | 1771 7950 3101 | 4964 2554 5934 | 5068 4331 7942 |
1TR | 5511 | 5776 | 4087 |
3TR | 89378 79091 82700 75500 49815 79730 44553 | 77428 39821 10698 43851 07039 00862 35975 | 22505 75395 49917 25477 17071 33841 79599 |
10TR | 56013 12086 | 84634 83401 | 74316 98933 |
15TR | 46485 | 46125 | 82115 |
30TR | 92958 | 33613 | 64650 |
2TỶ | 582304 | 595503 | 386546 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung