KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/03/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 32 | 40 | 14 | 64 |
200N | 102 | 823 | 620 | 835 |
400N | 3423 7580 1254 | 4526 8653 6715 | 3517 1731 9876 | 0674 0646 9471 |
1TR | 6829 | 3750 | 5383 | 9217 |
3TR | 98900 93240 74152 12156 01952 49346 56297 | 68667 91180 02172 80232 65879 87218 71560 | 60399 15433 37790 00770 95912 82514 82659 | 48175 62406 72368 53188 13477 12221 55047 |
10TR | 15432 02789 | 42035 27271 | 87730 82037 | 90469 14073 |
15TR | 07226 | 92656 | 00605 | 26970 |
30TR | 36144 | 52429 | 05752 | 72734 |
2TỶ | 590978 | 046039 | 642505 | 498945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 94 | 49 |
200N | 795 | 896 | 701 |
400N | 5055 4506 1189 | 8052 9270 3658 | 3462 8399 9971 |
1TR | 4586 | 3299 | 6293 |
3TR | 91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 | 77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 | 27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
10TR | 15294 04507 | 72419 82810 | 38537 17602 |
15TR | 24427 | 26601 | 75695 |
30TR | 35540 | 23773 | 66406 |
2TỶ | 620340 | 816278 | 719285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #693 ngày 05/03/2022
05 12 15 25 43 48 01
Giá trị Jackpot 1
36,581,622,600
Giá trị Jackpot 2
3,731,291,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,581,622,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,731,291,400 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,505 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,785 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #74 ngày 05/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 118 750 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 669 491 967 089 |
30Tr | 2 |
Giải nhì | 234 851 029 864 966 509 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 235 520 558 705 592 476 489 727 |
4Tr | 2 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 34 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 561 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 3,754 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/03/2022 |
0 5 9 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2-12-15-8-5-6TC 84917 |
G.Nhất | 97380 |
G.Nhì | 32082 04244 |
G.Ba | 39144 88690 26434 67471 10279 23157 |
G.Tư | 6976 4904 9934 2515 |
G.Năm | 8522 7500 2939 1429 9125 4059 |
G.Sáu | 307 280 382 |
G.Bảy | 99 26 77 68 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100