KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 32 | 40 | 14 | 64 |
200N | 102 | 823 | 620 | 835 |
400N | 3423 7580 1254 | 4526 8653 6715 | 3517 1731 9876 | 0674 0646 9471 |
1TR | 6829 | 3750 | 5383 | 9217 |
3TR | 98900 93240 74152 12156 01952 49346 56297 | 68667 91180 02172 80232 65879 87218 71560 | 60399 15433 37790 00770 95912 82514 82659 | 48175 62406 72368 53188 13477 12221 55047 |
10TR | 15432 02789 | 42035 27271 | 87730 82037 | 90469 14073 |
15TR | 07226 | 92656 | 00605 | 26970 |
30TR | 36144 | 52429 | 05752 | 72734 |
2TỶ | 590978 | 046039 | 642505 | 498945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL09 | 03K9 | 31TV09 | |
100N | 73 | 22 | 58 |
200N | 917 | 921 | 127 |
400N | 4395 5841 3762 | 0273 1336 5584 | 5638 1867 5839 |
1TR | 8921 | 0678 | 3351 |
3TR | 94518 39841 80051 58718 24776 81235 84871 | 38233 87396 33264 83109 32538 06772 17925 | 95099 58599 55360 84331 08008 16275 74173 |
10TR | 48141 86638 | 29510 88430 | 33564 00292 |
15TR | 46880 | 72178 | 39282 |
30TR | 30630 | 88042 | 11297 |
2TỶ | 156424 | 476410 | 931989 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 39 | 80 | 47 |
200N | 079 | 054 | 699 |
400N | 3886 1794 9846 | 5284 1447 2877 | 5078 4147 0145 |
1TR | 4506 | 3326 | 9431 |
3TR | 18852 35271 41803 95212 92354 96511 65695 | 37383 00971 77142 75076 79106 58837 64039 | 08960 06431 14202 61053 27625 50873 46304 |
10TR | 13386 59866 | 44578 36108 | 47329 76960 |
15TR | 60201 | 44038 | 48022 |
30TR | 82253 | 70740 | 65240 |
2TỶ | 752915 | 879328 | 957790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | T3K1 | |
100N | 62 | 88 | 30 |
200N | 295 | 076 | 261 |
400N | 1901 9337 9032 | 6679 8677 6236 | 2578 8612 7339 |
1TR | 2416 | 0603 | 3210 |
3TR | 99525 61434 16564 85120 78959 95690 48931 | 26552 69798 74220 36498 47191 57490 47401 | 35809 75194 08259 88447 08301 34523 89656 |
10TR | 19104 97276 | 92901 24812 | 30829 20390 |
15TR | 35062 | 47943 | 93813 |
30TR | 21848 | 48407 | 29917 |
2TỶ | 285088 | 022972 | 124094 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09-T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 13 | 22 | 80 |
200N | 044 | 854 | 673 |
400N | 2166 0395 5317 | 9186 2284 3983 | 3885 4272 5672 |
1TR | 0319 | 2118 | 7862 |
3TR | 56915 53303 97965 63017 85563 92550 82146 | 22648 42908 75420 44667 56806 11710 04311 | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
10TR | 37727 87359 | 54546 47269 | 85695 91787 |
15TR | 80441 | 16593 | 75698 |
30TR | 78906 | 07416 | 10084 |
2TỶ | 468527 | 437690 | 148102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2E2 | L09 | T02K4 | |
100N | 75 | 45 | 97 |
200N | 332 | 135 | 339 |
400N | 0432 5531 8679 | 9699 9592 6352 | 4150 2933 3314 |
1TR | 5135 | 0203 | 4771 |
3TR | 27976 00006 78866 16796 73000 96791 02871 | 50203 48473 34233 10644 99493 61363 52743 | 01427 90788 91750 16700 18602 68492 17519 |
10TR | 16668 26353 | 95340 79829 | 72153 88078 |
15TR | 34885 | 12332 | 51217 |
30TR | 38818 | 46795 | 77505 |
2TỶ | 407251 | 045782 | 154158 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD2 | 2K4 | ĐL2K4 | |
100N | 90 | 18 | 26 |
200N | 249 | 057 | 346 |
400N | 9198 7102 1745 | 3787 5901 2598 | 9873 3572 4853 |
1TR | 9342 | 4357 | 6086 |
3TR | 37561 77731 22931 88453 06043 37542 35699 | 60337 81296 54642 04314 46352 66521 81870 | 04977 32912 92994 19071 62365 33119 60371 |
10TR | 23590 33452 | 39640 34391 | 57930 79284 |
15TR | 87151 | 45415 | 38192 |
30TR | 68680 | 75547 | 90254 |
2TỶ | 780057 | 744510 | 697953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep