KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 01/03/2022
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09-T3 | 3A | T3K1 | |
100N | 13 | 22 | 80 |
200N | 044 | 854 | 673 |
400N | 2166 0395 5317 | 9186 2284 3983 | 3885 4272 5672 |
1TR | 0319 | 2118 | 7862 |
3TR | 56915 53303 97965 63017 85563 92550 82146 | 22648 42908 75420 44667 56806 11710 04311 | 89432 01688 28918 66037 21653 80574 38814 |
10TR | 37727 87359 | 54546 47269 | 85695 91787 |
15TR | 80441 | 16593 | 75698 |
30TR | 78906 | 07416 | 10084 |
2TỶ | 468527 | 437690 | 148102 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 55 | 15 |
200N | 654 | 447 |
400N | 8955 9005 5209 | 9993 6538 4051 |
1TR | 6157 | 7315 |
3TR | 18754 59055 07542 89304 30215 38391 13463 | 50810 34919 86118 33190 21547 09775 64054 |
10TR | 69410 01251 | 70003 06487 |
15TR | 22343 | 49101 |
30TR | 44433 | 58195 |
2TỶ | 835822 | 553277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 01/03/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #691 ngày 01/03/2022
15 19 25 42 51 53 02
Giá trị Jackpot 1
33,707,650,350
Giá trị Jackpot 2
3,411,961,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,707,650,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,411,961,150 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 556 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,837 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #72 ngày 01/03/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 188 421 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 251 562 119 074 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 604 796 436 599 699 369 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 128 653 221 709 644 460 693 748 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 28 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 501 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,431 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/03/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 01/03/2022 |
8 9 7 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 12-13-2-3-5-15SY 24876 |
G.Nhất | 80854 |
G.Nhì | 99828 23837 |
G.Ba | 84735 71029 99393 44993 87879 01852 |
G.Tư | 0364 5906 7191 2777 |
G.Năm | 3102 5866 6549 5033 0953 3745 |
G.Sáu | 760 509 801 |
G.Bảy | 76 51 72 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100