KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/10/2013
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10A7 | 10K1 | 10K1 | K1T10 | |
100N | 92 | 63 | 56 | 30 |
200N | 182 | 226 | 249 | 308 |
400N | 8707 9787 1513 | 3175 6481 2861 | 2359 1266 8176 | 1959 0479 4147 |
1TR | 3230 | 6835 | 7690 | 8689 |
3TR | 47798 30933 28741 72425 99856 59211 61732 | 54108 17762 54672 44082 50333 64255 43591 | 85973 76108 74650 38623 99948 29686 69607 | 28077 24299 36079 96514 22670 03484 75078 |
10TR | 55959 08230 | 23057 56088 | 42909 13850 | 46996 76606 |
15TR | 39775 | 19800 | 61453 | 78152 |
30TR | 51594 | 65733 | 09458 | 61254 |
2TỶ | 049014 | 946678 | 526699 | 679442 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 33 | 53 |
200N | 645 | 262 | 960 |
400N | 4530 8980 8368 | 2238 6670 7561 | 8441 9242 4173 |
1TR | 2653 | 5359 | 4779 |
3TR | 92100 63744 93474 74681 70539 48763 25832 | 32418 58925 62001 42686 78155 49227 39007 | 05415 37715 09777 50255 12110 76002 15189 |
10TR | 04424 83472 | 09863 43509 | 71202 17525 |
15TR | 87253 | 73182 | 08563 |
30TR | 20392 | 38544 | 48162 |
2TỶ | 389245 | 002901 | 589245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/10/2013
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2013 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 05/10/2013 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 05/10/2013 |
0 5 2 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 25522 |
G.Nhất | 22070 |
G.Nhì | 97253 96069 |
G.Ba | 59515 29563 99749 92383 23687 04466 |
G.Tư | 5713 2883 8640 4124 |
G.Năm | 6582 5319 5714 1612 9832 5939 |
G.Sáu | 009 951 850 |
G.Bảy | 97 11 74 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100