KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 33 | 53 |
200N | 645 | 262 | 960 |
400N | 4530 8980 8368 | 2238 6670 7561 | 8441 9242 4173 |
1TR | 2653 | 5359 | 4779 |
3TR | 92100 63744 93474 74681 70539 48763 25832 | 32418 58925 62001 42686 78155 49227 39007 | 05415 37715 09777 50255 12110 76002 15189 |
10TR | 04424 83472 | 09863 43509 | 71202 17525 |
15TR | 87253 | 73182 | 08563 |
30TR | 20392 | 38544 | 48162 |
2TỶ | 389245 | 002901 | 589245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 86 | 77 |
200N | 047 | 853 |
400N | 9614 9089 3720 | 0212 1343 0430 |
1TR | 9358 | 3156 |
3TR | 86879 16849 14377 64249 56997 28346 94281 | 27421 91092 98825 30933 20973 96054 67907 |
10TR | 06275 74515 | 97998 82295 |
15TR | 10202 | 46009 |
30TR | 62135 | 92467 |
2TỶ | 847224 | 784499 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 29 | 06 | 37 |
200N | 712 | 582 | 017 |
400N | 8220 6412 2744 | 7087 0064 2773 | 8492 4000 3312 |
1TR | 8826 | 2100 | 5423 |
3TR | 09629 98998 86644 32229 60731 99870 16952 | 23445 35639 65915 66502 47654 97502 86922 | 09965 70262 98243 55608 53553 97289 45825 |
10TR | 17371 83164 | 36753 31345 | 58938 31719 |
15TR | 11481 | 77156 | 87968 |
30TR | 81498 | 60848 | 96707 |
2TỶ | 887799 | 803115 | 825626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 00 |
200N | 715 | 370 |
400N | 9479 5632 3653 | 8809 3062 2180 |
1TR | 8484 | 2580 |
3TR | 75727 73200 46052 25062 18308 51226 72500 | 56482 17202 48578 82150 88415 79687 20736 |
10TR | 60825 54432 | 57370 92413 |
15TR | 47223 | 17586 |
30TR | 48686 | 72223 |
2TỶ | 187414 | 954343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 71 |
200N | 015 | 721 |
400N | 0395 7688 1880 | 8992 0468 2345 |
1TR | 4758 | 4909 |
3TR | 56690 85728 30371 21438 16690 50005 55970 | 67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565 |
10TR | 90611 61032 | 55168 77094 |
15TR | 71941 | 24470 |
30TR | 98349 | 47439 |
2TỶ | 870952 | 887083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 52 |
200N | 480 | 115 |
400N | 7826 6408 7671 | 0493 7705 4533 |
1TR | 8005 | 6315 |
3TR | 53370 07823 78968 10136 42650 86825 02774 | 56364 67338 93012 54031 76029 48896 01636 |
10TR | 33591 17225 | 65903 17841 |
15TR | 14866 | 58168 |
30TR | 25033 | 34635 |
2TỶ | 509422 | 028755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 15 | 26 |
200N | 715 | 123 |
400N | 2434 5993 9049 | 3772 1254 6855 |
1TR | 1640 | 0031 |
3TR | 02647 83899 58774 37960 47420 74464 94296 | 21466 85655 06144 18041 40731 04905 03731 |
10TR | 00780 51049 | 74869 09469 |
15TR | 26766 | 30547 |
30TR | 75493 | 13817 |
2TỶ | 633271 | 875004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung