KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 33 | 00 |
200N | 715 | 370 |
400N | 9479 5632 3653 | 8809 3062 2180 |
1TR | 8484 | 2580 |
3TR | 75727 73200 46052 25062 18308 51226 72500 | 56482 17202 48578 82150 88415 79687 20736 |
10TR | 60825 54432 | 57370 92413 |
15TR | 47223 | 17586 |
30TR | 48686 | 72223 |
2TỶ | 187414 | 954343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 71 |
200N | 015 | 721 |
400N | 0395 7688 1880 | 8992 0468 2345 |
1TR | 4758 | 4909 |
3TR | 56690 85728 30371 21438 16690 50005 55970 | 67930 29126 66826 58460 97224 11741 93565 |
10TR | 90611 61032 | 55168 77094 |
15TR | 71941 | 24470 |
30TR | 98349 | 47439 |
2TỶ | 870952 | 887083 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 48 | 52 |
200N | 480 | 115 |
400N | 7826 6408 7671 | 0493 7705 4533 |
1TR | 8005 | 6315 |
3TR | 53370 07823 78968 10136 42650 86825 02774 | 56364 67338 93012 54031 76029 48896 01636 |
10TR | 33591 17225 | 65903 17841 |
15TR | 14866 | 58168 |
30TR | 25033 | 34635 |
2TỶ | 509422 | 028755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 15 | 26 |
200N | 715 | 123 |
400N | 2434 5993 9049 | 3772 1254 6855 |
1TR | 1640 | 0031 |
3TR | 02647 83899 58774 37960 47420 74464 94296 | 21466 85655 06144 18041 40731 04905 03731 |
10TR | 00780 51049 | 74869 09469 |
15TR | 26766 | 30547 |
30TR | 75493 | 13817 |
2TỶ | 633271 | 875004 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 78 | 12 | 69 |
200N | 079 | 693 | 661 |
400N | 8478 2050 5702 | 2619 4745 0522 | 0753 6284 7199 |
1TR | 1408 | 1652 | 5599 |
3TR | 56183 64504 36896 92616 75433 58714 37404 | 63199 40000 29464 66009 85599 54781 76380 | 20955 92429 53985 41819 18646 54833 16661 |
10TR | 27955 26716 | 02536 62024 | 23675 23738 |
15TR | 37705 | 31030 | 67559 |
30TR | 43434 | 26149 | 08984 |
2TỶ | 145197 | 716347 | 440916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 11 | 50 |
200N | 691 | 531 |
400N | 6353 5906 3010 | 8325 3770 1833 |
1TR | 7918 | 4936 |
3TR | 80028 95999 59345 70018 00270 74477 91072 | 98532 67655 49636 21856 41840 57340 18368 |
10TR | 48783 00305 | 92950 16471 |
15TR | 07668 | 26056 |
30TR | 68208 | 85891 |
2TỶ | 529485 | 958050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 24 | 85 | 19 |
200N | 231 | 149 | 882 |
400N | 5554 8370 5061 | 0493 8244 1876 | 1567 4435 8044 |
1TR | 9548 | 4320 | 7112 |
3TR | 51656 28122 18234 49544 37064 60321 65398 | 21915 74610 66840 84341 54929 18821 70542 | 05401 89029 56118 22067 18365 45695 56004 |
10TR | 65268 36874 | 08403 71779 | 03062 61528 |
15TR | 65365 | 94800 | 20503 |
30TR | 85752 | 80103 | 84618 |
2TỶ | 763322 | 432766 | 633112 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung