KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/03/2021
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T3 | |
100N | 55 | 48 | 27 | 93 |
200N | 862 | 990 | 166 | 461 |
400N | 8323 7793 1281 | 7083 0237 1185 | 1048 3738 0059 | 2627 5870 4229 |
1TR | 7477 | 8912 | 9509 | 5687 |
3TR | 97704 43421 23511 13149 41374 55624 84772 | 95963 90163 93639 54091 35164 15040 71634 | 41029 13242 07549 95809 17559 90656 88093 | 09850 06919 84566 46753 72089 48399 20896 |
10TR | 15118 06547 | 76651 07070 | 45543 30845 | 35762 81871 |
15TR | 08668 | 26380 | 75802 | 78517 |
30TR | 63633 | 95650 | 10409 | 75378 |
2TỶ | 514750 | 777809 | 452301 | 269792 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 31 | 96 |
200N | 878 | 502 | 404 |
400N | 2648 2662 8193 | 8889 3632 1104 | 4527 2467 4685 |
1TR | 4979 | 4057 | 9125 |
3TR | 22492 21282 66164 82582 76640 46639 50563 | 25582 44741 59781 71169 69836 41137 01532 | 20681 34470 52428 57388 84108 02967 62070 |
10TR | 97395 49810 | 69069 72617 | 81121 30015 |
15TR | 72465 | 14944 | 68721 |
30TR | 58566 | 69812 | 18160 |
2TỶ | 017250 | 854445 | 780114 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/03/2021
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #549 ngày 06/03/2021
18 24 34 39 46 55 04
Giá trị Jackpot 1
89,006,712,600
Giá trị Jackpot 2
5,413,755,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 89,006,712,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 5,413,755,700 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 831 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,079 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 06/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 06/03/2021 |
0 7 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 2YC-8YC-11YC-10YC-14YC-4YC 61918 |
G.Nhất | 27134 |
G.Nhì | 95645 62513 |
G.Ba | 32460 87555 92061 61625 14908 00998 |
G.Tư | 9946 7782 0527 8668 |
G.Năm | 9560 0411 8642 3718 9371 1501 |
G.Sáu | 264 940 890 |
G.Bảy | 57 47 37 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100