KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 07/03/2021
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA3 | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 39 | 43 | 10 |
200N | 789 | 886 | 660 |
400N | 9156 0794 3156 | 4882 8324 4104 | 7288 5772 4892 |
1TR | 5417 | 8752 | 6570 |
3TR | 56588 61017 29393 01359 96403 31664 33500 | 54388 14398 31869 21328 43593 74917 58842 | 09021 72312 96189 31563 73805 07259 08685 |
10TR | 24686 08630 | 01543 02068 | 64815 74355 |
15TR | 98993 | 18435 | 93786 |
30TR | 37767 | 54631 | 45162 |
2TỶ | 263591 | 710546 | 752336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 98 | 92 |
200N | 644 | 850 |
400N | 7959 7335 0166 | 9290 6362 1644 |
1TR | 2918 | 4150 |
3TR | 74917 08985 33969 31144 42755 21521 81361 | 71498 75925 33315 12060 41860 94374 01614 |
10TR | 07216 09486 | 09537 41485 |
15TR | 29834 | 66662 |
30TR | 12822 | 24926 |
2TỶ | 935484 | 201920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/03/2021
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #712 ngày 07/03/2021
04 12 25 28 33 45
Giá trị Jackpot
35,534,020,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 35,534,020,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,422 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,546 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 07/03/2021 |
1 7 2 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 4YB-14YB-8YB-3YB-11YB-10YB 38433 |
G.Nhất | 63732 |
G.Nhì | 42264 13340 |
G.Ba | 88049 77803 97934 33925 27140 69168 |
G.Tư | 0167 9845 4859 8093 |
G.Năm | 0867 1261 8655 6600 9847 2143 |
G.Sáu | 355 915 266 |
G.Bảy | 14 39 57 75 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100