KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/08/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 16 | 21 | 19 | 69 |
200N | 684 | 968 | 767 | 711 |
400N | 3168 3299 3529 | 6563 2305 8695 | 6063 5639 4576 | 2892 2495 8213 |
1TR | 5296 | 0961 | 0247 | 8060 |
3TR | 63463 21548 53555 51364 01727 70001 84684 | 81205 28694 44058 76138 13982 01788 12090 | 96356 23867 76259 73728 65279 57479 15773 | 26805 13498 81190 71532 50967 55018 69788 |
10TR | 53095 17717 | 09811 22838 | 23742 47173 | 22493 50268 |
15TR | 64269 | 60265 | 20567 | 55386 |
30TR | 71060 | 12681 | 54465 | 59050 |
2TỶ | 346206 | 694115 | 556479 | 016452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 79 | 06 |
200N | 641 | 798 | 585 |
400N | 7346 9228 8635 | 4109 6857 7330 | 4904 6172 8638 |
1TR | 5927 | 7341 | 8394 |
3TR | 29577 97588 75554 65922 85607 17719 98914 | 96560 72516 52559 90748 88901 87319 69117 | 81385 32036 59350 08703 69914 97262 02414 |
10TR | 76143 47869 | 20403 36421 | 87030 92484 |
15TR | 02709 | 53143 | 80625 |
30TR | 04181 | 53424 | 67642 |
2TỶ | 609505 | 220120 | 000237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/08/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #461 ngày 08/08/2020
03 12 24 26 36 43 08
Giá trị Jackpot 1
36,344,638,200
Giá trị Jackpot 2
3,704,959,800
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 36,344,638,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 1,852,479,900 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 554 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,730 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/08/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 08/08/2020 |
1 2 3 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14ME-6ME-12ME-15ME-10ME-4ME 12958 |
G.Nhất | 48295 |
G.Nhì | 79843 42443 |
G.Ba | 58852 52320 45548 90607 29384 35826 |
G.Tư | 1472 0576 9519 7640 |
G.Năm | 0847 6786 5104 0575 4558 7938 |
G.Sáu | 687 455 377 |
G.Bảy | 41 59 88 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100