KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8B7 | 8K2 | 8K2 | K2T8 | |
100N | 16 | 21 | 19 | 69 |
200N | 684 | 968 | 767 | 711 |
400N | 3168 3299 3529 | 6563 2305 8695 | 6063 5639 4576 | 2892 2495 8213 |
1TR | 5296 | 0961 | 0247 | 8060 |
3TR | 63463 21548 53555 51364 01727 70001 84684 | 81205 28694 44058 76138 13982 01788 12090 | 96356 23867 76259 73728 65279 57479 15773 | 26805 13498 81190 71532 50967 55018 69788 |
10TR | 53095 17717 | 09811 22838 | 23742 47173 | 22493 50268 |
15TR | 64269 | 60265 | 20567 | 55386 |
30TR | 71060 | 12681 | 54465 | 59050 |
2TỶ | 346206 | 694115 | 556479 | 016452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL32 | 08KS32 | 29TV32 | |
100N | 75 | 76 | 54 |
200N | 314 | 950 | 653 |
400N | 8027 9993 9245 | 4885 4425 8130 | 4016 9734 0850 |
1TR | 7591 | 3428 | 5368 |
3TR | 86613 65437 38177 36021 23709 35877 55576 | 91056 06432 96720 21942 35350 13312 01170 | 04825 42250 84118 16680 32210 63247 65504 |
10TR | 62732 28857 | 71434 88682 | 90879 06565 |
15TR | 68376 | 28888 | 97325 |
30TR | 34824 | 93984 | 83675 |
2TỶ | 238027 | 673283 | 185111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG8K1 | 8K1 | |
100N | 94 | 24 | 85 |
200N | 127 | 972 | 001 |
400N | 3276 1459 8104 | 7309 3121 6882 | 1712 0170 3655 |
1TR | 7797 | 4156 | 4148 |
3TR | 41124 16411 64620 30561 18631 08398 75691 | 14549 97964 37237 32539 92755 27434 26071 | 07287 81558 06766 26172 72494 90377 53854 |
10TR | 46224 93837 | 16677 57286 | 48632 77284 |
15TR | 18188 | 13133 | 73569 |
30TR | 81882 | 89207 | 08900 |
2TỶ | 376637 | 631526 | 066008 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | T8K1 | |
100N | 01 | 12 | 15 |
200N | 002 | 549 | 750 |
400N | 4405 2979 6906 | 5817 6240 0225 | 9549 6414 1062 |
1TR | 3395 | 3253 | 3504 |
3TR | 42443 07028 02467 28017 58677 13140 97774 | 39813 74068 70919 01305 67643 77680 18387 | 94623 72657 77783 31761 14476 22520 04539 |
10TR | 54360 22919 | 09533 46846 | 89219 04267 |
15TR | 72248 | 78088 | 95168 |
30TR | 30250 | 46824 | 81480 |
2TỶ | 988633 | 993242 | 357418 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T8 | 8A | T8K1 | |
100N | 44 | 27 | 56 |
200N | 700 | 222 | 414 |
400N | 7539 3102 8289 | 2003 7792 4335 | 1843 8976 2010 |
1TR | 6711 | 3569 | 7405 |
3TR | 60013 29684 72238 13789 65235 83583 07015 | 54269 35117 90538 88878 17225 49863 08106 | 05234 34012 07870 84953 12162 77987 73262 |
10TR | 15772 78143 | 22802 71832 | 05971 39997 |
15TR | 76495 | 18429 | 29950 |
30TR | 28930 | 02715 | 25682 |
2TỶ | 791663 | 017584 | 964250 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8B2 | H31 | T08K1 | |
100N | 05 | 99 | 53 |
200N | 641 | 461 | 569 |
400N | 8255 3975 2818 | 1899 7835 7982 | 2909 0139 0951 |
1TR | 8020 | 5244 | 6835 |
3TR | 88999 02291 49582 73185 79485 64155 62375 | 15310 53322 78879 53915 74375 08183 77072 | 02614 97332 16608 21217 02556 94702 02695 |
10TR | 04619 75254 | 39105 22012 | 39915 26564 |
15TR | 20486 | 06680 | 13617 |
30TR | 12640 | 84344 | 40864 |
2TỶ | 171897 | 520547 | 191467 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 62 | 41 | 58 |
200N | 600 | 764 | 868 |
400N | 2224 1821 0526 | 0162 4093 1160 | 3852 5778 3470 |
1TR | 6765 | 2894 | 2845 |
3TR | 73605 97326 57576 14609 52612 99191 23390 | 00597 63733 77274 29389 85246 46614 66285 | 12377 51028 66542 00232 39062 98290 14541 |
10TR | 47419 19375 | 80847 38640 | 94906 45923 |
15TR | 40061 | 06903 | 87200 |
30TR | 39207 | 31351 | 46167 |
2TỶ | 891165 | 353027 | 638656 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep