KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/10/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 96 | 73 | 09 | 80 |
200N | 638 | 477 | 259 | 842 |
400N | 4795 1389 9856 | 6235 3560 6921 | 0911 7288 9533 | 8028 1842 3480 |
1TR | 7299 | 0926 | 5104 | 1746 |
3TR | 69366 28727 98629 01413 87885 83833 04094 | 80972 13287 39185 04271 01232 66278 44713 | 90173 67730 09338 99712 66142 56671 55149 | 40820 39169 40366 32645 97460 55797 20336 |
10TR | 94375 98995 | 65865 60530 | 20772 50435 | 39324 30041 |
15TR | 25882 | 26157 | 96987 | 48897 |
30TR | 37974 | 67300 | 66515 | 59113 |
2TỶ | 152369 | 664499 | 722368 | 519482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 59 | 18 |
200N | 208 | 921 | 085 |
400N | 6708 8628 3304 | 2212 5366 7727 | 3654 6377 1422 |
1TR | 4232 | 6317 | 8142 |
3TR | 71373 59807 57733 47387 15926 38996 66319 | 23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 | 81212 98780 37417 56471 83167 75203 02153 |
10TR | 24333 36370 | 16026 59941 | 19473 19817 |
15TR | 52546 | 43404 | 67878 |
30TR | 64082 | 15634 | 47925 |
2TỶ | 630030 | 353473 | 829885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #786 ngày 08/10/2022
11 17 23 34 41 51 40
Giá trị Jackpot 1
35,350,914,000
Giá trị Jackpot 2
4,399,112,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,350,914,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,399,112,750 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 567 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,657 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #167 ngày 08/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 110 198 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 608 716 049 613 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 395 723 197 895 038 564 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 728 133 216 472 827 011 201 108 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 47 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 692 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,737 |
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 08/10/2022 |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-15-6-1-2-5EP 94309 |
G.Nhất | 45465 |
G.Nhì | 82813 94520 |
G.Ba | 95939 36043 04874 02787 78555 90593 |
G.Tư | 1804 6793 2893 8197 |
G.Năm | 2179 9142 5758 7134 2092 2071 |
G.Sáu | 965 316 142 |
G.Bảy | 24 33 55 14 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100