KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/10/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 99 | 84 | 30 |
200N | 502 | 564 | 482 |
400N | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
1TR | 9305 | 6002 | 8738 |
3TR | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
15TR | 16114 | 09530 | 82524 |
30TR | 78554 | 83313 | 49893 |
2TỶ | 843552 | 651648 | 456237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 87 | 99 | 83 |
200N | 305 | 960 | 360 |
400N | 5999 5461 5900 | 0644 1326 5305 | 0420 6908 4558 |
1TR | 3780 | 3031 | 0166 |
3TR | 54057 17902 18769 61616 93438 28085 76426 | 93358 40731 66964 65922 73234 72768 77936 | 82782 23374 40016 63026 88764 03335 78115 |
10TR | 19317 56379 | 46909 99470 | 61093 10355 |
15TR | 49650 | 38512 | 53047 |
30TR | 47829 | 79982 | 95636 |
2TỶ | 749896 | 170966 | 494556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/10/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #785 ngày 06/10/2022
06 08 19 20 47 53 07
Giá trị Jackpot 1
33,330,821,700
Giá trị Jackpot 2
4,174,658,050
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,330,821,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,174,658,050 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 661 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,805 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #166 ngày 06/10/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 772 347 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 726 864 017 697 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 861 087 033 389 087 626 |
10Tr | 0 |
Giải ba | 693 840 999 944 427 105 057 143 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 35 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 501 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,493 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/10/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 06/10/2022 |
9 4 5 4 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-6-2-11-14ER 26450 |
G.Nhất | 99472 |
G.Nhì | 09283 07481 |
G.Ba | 63796 53170 80934 22592 80331 56633 |
G.Tư | 8859 0728 2446 9170 |
G.Năm | 6729 9347 5965 8975 1178 5625 |
G.Sáu | 026 289 267 |
G.Bảy | 80 66 17 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100