KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 08/12/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL49 | 12K49 | 32TV49 | |
100N | 91 | 34 | 39 |
200N | 394 | 408 | 092 |
400N | 5123 1659 8802 | 8025 2843 9390 | 0821 6855 5787 |
1TR | 7623 | 8287 | 1698 |
3TR | 96562 89061 63061 98085 72694 17820 99524 | 69846 14385 48388 64139 20663 48158 70952 | 15102 42050 21245 01385 56052 53993 24525 |
10TR | 40607 13607 | 40003 72932 | 16583 43735 |
15TR | 62869 | 41978 | 13895 |
30TR | 99189 | 27347 | 63451 |
2TỶ | 514829 | 314708 | 893275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 81 | 18 |
200N | 591 | 934 |
400N | 7617 7799 7518 | 5479 8848 9073 |
1TR | 8648 | 3613 |
3TR | 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 | 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905 |
10TR | 58543 31638 | 72162 83589 |
15TR | 21293 | 98326 |
30TR | 37067 | 89123 |
2TỶ | 433233 | 435861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1131 ngày 08/12/2023
11 15 16 17 42 43
Giá trị Jackpot
21,503,268,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 21,503,268,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 912 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 16,652 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #702 ngày 08/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
819 522 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 31 |
600 649 561 451 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 75 |
976 743 659 769 406 827 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 124 |
677 888 749 069 999 771 206 426 |
Giải ba 5Tr: 6 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 24 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 318 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,134 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/12/2023 |
0 3 4 7 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 10-14-20-2-13-12-17-1 CT 38223 |
G.Nhất | 77286 |
G.Nhì | 90185 84473 |
G.Ba | 08584 79697 95286 76506 43075 76662 |
G.Tư | 7394 0605 4471 5963 |
G.Năm | 1127 8186 4005 2106 8507 6915 |
G.Sáu | 706 481 999 |
G.Bảy | 06 39 93 97 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100