In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/02/2023

Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
44VL0602K0632TV06
100N
96
37
04
200N
406
133
500
400N
4026
8933
3368
1043
2370
1898
6884
7765
7935
1TR
2028
5950
0428
3TR
72669
73524
52977
40693
86866
29214
48256
01373
44085
04326
52313
49880
84621
84892
15754
65377
03647
03696
26674
90765
05787
10TR
09648
27105
89400
81656
58486
12089
15TR
43437
86546
89662
30TR
18484
83550
11438
2TỶ
465844
268288
143237
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
97
10
200N
341
891
400N
7486
4822
7938
2071
8534
2611
1TR
4223
2612
3TR
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
10TR
68566
40997
88399
94818
15TR
71528
58258
30TR
86272
47664
2TỶ
487558
294029
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/02/2023

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1002 ngày 10/02/2023
01 11 23 27 33 39
Giá trị Jackpot
41,745,505,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 41,745,505,000
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,664 300,000
Giải ba 3 số 26,501 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #573 ngày 10/02/2023
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 108
475
768
Đặc biệt
1Tỷ: 1
Giải nhất
350K: 91
629
141
215
099
Giải nhất
40Tr: 1
Giải nhì
210K: 122
125
549
226
145
329
480
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 148
843
023
584
314
892
758
888
907
Giải ba
5Tr: 7
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 62
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 422
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,166
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/02/2023
5
 
4
5
 
4
7
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/02/2023
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 15-9-1-5-4-12MQ
85120
G.Nhất
58592
G.Nhì
53011
52879
G.Ba
59444
00995
02540
80461
30788
27247
G.Tư
5157
8803
9017
4982
G.Năm
9964
4270
1599
4834
2452
3287
G.Sáu
949
516
442
G.Bảy
27
17
90
53
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL