KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/03/2018
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB3 | 3K2 | ĐL3K2 | |
100N | 10 | 17 | 86 |
200N | 688 | 689 | 641 |
400N | 7047 2261 8746 | 6353 8218 7369 | 5841 2720 4298 |
1TR | 2942 | 0051 | 9880 |
3TR | 50791 52804 60960 41529 05350 54363 30452 | 02708 54554 47558 93680 19172 29098 10574 | 84276 85172 46422 33257 04248 23026 39436 |
10TR | 98012 72660 | 14408 91708 | 26383 64876 |
15TR | 75075 | 90314 | 53815 |
30TR | 69579 | 08084 | 69838 |
2TỶ | 832932 | 252342 | 761766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 45 | 36 |
200N | 038 | 147 |
400N | 9880 6444 7714 | 7115 7889 4628 |
1TR | 5783 | 1880 |
3TR | 78528 94119 80005 14348 61004 84571 49888 | 52663 78725 90842 93259 73583 81386 47105 |
10TR | 70553 62400 | 05559 01925 |
15TR | 05133 | 29165 |
30TR | 20516 | 00190 |
2TỶ | 841936 | 270343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/03/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #256 ngày 11/03/2018
01 14 19 26 41 42
Giá trị Jackpot
14,198,696,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,198,696,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,414 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,749 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/03/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 11/03/2018 |
1 6 4 5 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8NS-7NS-2NS 35229 |
G.Nhất | 99816 |
G.Nhì | 48247 28749 |
G.Ba | 41022 16200 89236 13696 86630 64388 |
G.Tư | 7143 0110 2286 3258 |
G.Năm | 5473 3542 6649 5923 0197 8699 |
G.Sáu | 995 870 504 |
G.Bảy | 32 95 99 73 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100