KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/11/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 43 | 78 | 47 | 59 |
200N | 058 | 456 | 314 | 406 |
400N | 1669 3677 4096 | 1494 1872 1531 | 3928 6200 6577 | 9992 1385 3812 |
1TR | 7458 | 8030 | 7077 | 1500 |
3TR | 15636 40912 08629 86296 35942 19564 59178 | 64804 78717 32256 39626 95594 48012 02689 | 60699 58917 49562 12872 20672 93591 42767 | 47027 45003 42861 93625 94019 48228 37083 |
10TR | 07682 90486 | 80986 19727 | 43198 27022 | 89654 63889 |
15TR | 87026 | 57633 | 60098 | 68785 |
30TR | 59056 | 32464 | 10041 | 79748 |
2TỶ | 084841 | 615656 | 893855 | 780807 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 13 | 10 | 52 |
200N | 504 | 952 | 401 |
400N | 7374 7525 2821 | 6660 9757 9257 | 0409 4271 5945 |
1TR | 1674 | 3488 | 5505 |
3TR | 83087 70357 57370 65608 04599 84693 33075 | 68938 74011 20985 68953 89546 37743 01660 | 85309 04585 14772 78828 95667 14602 38736 |
10TR | 92212 88113 | 14771 29772 | 56646 24443 |
15TR | 81019 | 37512 | 49687 |
30TR | 09850 | 44206 | 93347 |
2TỶ | 458716 | 425383 | 966051 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/11/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #801 ngày 12/11/2022
08 18 23 30 35 42 43
Giá trị Jackpot 1
72,525,177,750
Giá trị Jackpot 2
3,320,316,650
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,525,177,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,320,316,650 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 884 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,904 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #182 ngày 12/11/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 719 282 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 694 605 571 304 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 121 161 727 208 718 895 |
10Tr | 8 |
Giải ba | 491 443 385 335 702 609 841 550 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 60 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 486 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,341 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/11/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/11/2022 |
0 8 0 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 11-7-4-10-5-13GX 78611 |
G.Nhất | 11566 |
G.Nhì | 68739 54972 |
G.Ba | 63820 44793 97595 72343 76328 33810 |
G.Tư | 1422 0776 2262 7727 |
G.Năm | 1365 6036 4279 6699 2617 9526 |
G.Sáu | 807 235 100 |
G.Bảy | 61 73 32 91 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100