KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 11/11/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL45 | 11K45 | 31TV45 | |
100N | 61 | 58 | 81 |
200N | 570 | 151 | 001 |
400N | 5746 2286 1841 | 4384 5169 1265 | 3200 7683 5817 |
1TR | 5560 | 6862 | 9344 |
3TR | 24944 01860 62844 11277 77057 25327 66596 | 48055 26620 87577 40277 41807 48367 62722 | 70365 35697 99278 67106 16128 35144 69409 |
10TR | 89389 65328 | 50084 59799 | 89954 08151 |
15TR | 81173 | 97033 | 40939 |
30TR | 42149 | 14445 | 87254 |
2TỶ | 820665 | 128733 | 530214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 03 | 52 |
200N | 250 | 753 |
400N | 9914 5265 1712 | 1753 8052 0482 |
1TR | 1330 | 8161 |
3TR | 66710 51506 48821 39451 40226 03677 83279 | 53490 68163 04949 12615 79189 66308 47809 |
10TR | 27678 62572 | 09930 81797 |
15TR | 20200 | 70569 |
30TR | 36323 | 97019 |
2TỶ | 793827 | 662228 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/11/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #965 ngày 11/11/2022
02 03 09 15 17 43
Giá trị Jackpot
65,752,184,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 65,752,184,000 |
Giải nhất | 5 số | 28 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,806 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,272 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #535 ngày 11/11/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
343 039 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
549 795 410 480 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 114 |
866 014 914 596 911 004 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 93 |
663 599 437 343 208 015 821 822 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 370 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,825 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/11/2022 |
4 3 0 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15-9-8-10-2-11GY 81736 |
G.Nhất | 23276 |
G.Nhì | 53754 98359 |
G.Ba | 17284 59613 66887 69623 90479 15921 |
G.Tư | 1913 9442 8514 1457 |
G.Năm | 3561 5865 5275 6154 6603 9713 |
G.Sáu | 570 440 936 |
G.Bảy | 08 89 92 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100