KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/12/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12B7 | 12K2 | 12K2 | K2T12 | |
100N | 05 | 51 | 26 | 47 |
200N | 940 | 946 | 962 | 171 |
400N | 9312 9602 8661 | 1005 4923 5235 | 9795 6946 7733 | 6266 9780 3874 |
1TR | 7643 | 2600 | 8300 | 7805 |
3TR | 08353 33367 90968 52588 48569 00536 96909 | 47895 03514 48844 28251 45321 58092 62152 | 19885 95841 72221 57950 94368 63485 31919 | 58977 95917 45029 22084 42305 11254 47015 |
10TR | 04461 00647 | 43438 35265 | 01117 23146 | 44475 06054 |
15TR | 04281 | 65130 | 20784 | 66286 |
30TR | 83178 | 79433 | 09964 | 85918 |
2TỶ | 678501 | 876408 | 536848 | 826349 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 46 | 63 |
200N | 189 | 625 | 221 |
400N | 3936 3400 2156 | 6582 6409 0302 | 5659 6353 5290 |
1TR | 1811 | 6312 | 1957 |
3TR | 32275 61218 35903 73233 20954 20576 42403 | 83253 44352 96232 56862 91527 77536 09198 | 23259 94566 30730 76800 70306 77190 25910 |
10TR | 06031 35015 | 75650 45774 | 72243 05919 |
15TR | 85136 | 09022 | 77814 |
30TR | 21042 | 16747 | 21333 |
2TỶ | 955531 | 628458 | 790577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/12/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #514 ngày 12/12/2020
03 14 32 36 41 46 54
Giá trị Jackpot 1
62,117,400,450
Giá trị Jackpot 2
3,241,508,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 62,117,400,450 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,241,508,450 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 503 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,094 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/12/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 12/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 12/12/2020 |
9 0 4 0 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15TC-1TC-13TC-5TC-2TC-10TC 09945 |
G.Nhất | 82418 |
G.Nhì | 42350 86213 |
G.Ba | 69986 94720 49505 56499 03826 48935 |
G.Tư | 9489 7475 4286 2404 |
G.Năm | 0697 1212 2901 5487 1012 4501 |
G.Sáu | 956 471 474 |
G.Bảy | 18 78 26 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100