KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/12/2020
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | H50 | T12K2 | |
100N | 71 | 78 | 08 |
200N | 242 | 210 | 828 |
400N | 7703 6454 2449 | 6594 9760 0562 | 0725 5544 2097 |
1TR | 6175 | 6277 | 4907 |
3TR | 12665 08304 81385 23168 54659 31764 38035 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 | 08138 24580 40142 97206 67997 41895 30355 |
10TR | 24238 14611 | 61782 02169 | 52649 03542 |
15TR | 18969 | 37884 | 72945 |
30TR | 91478 | 40994 | 76055 |
2TỶ | 091113 | 819479 | 836477 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 00 | 16 |
200N | 747 | 260 |
400N | 7120 9053 3443 | 8683 0201 6723 |
1TR | 7020 | 5503 |
3TR | 80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
10TR | 64547 05185 | 10427 95790 |
15TR | 74580 | 39725 |
30TR | 41259 | 91391 |
2TỶ | 075839 | 145340 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/12/2020
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #248 ngày 14/12/2020
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 39 |
091 143 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 106 |
982 508 730 501 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 81 |
054 855 989 983 015 237 |
Giải nhì 10Tr: 21 |
Giải ba 100K: 209 |
465 329 742 192 314 401 182 265 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 62 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 480 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,826 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/12/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 14/12/2020 |
9 4 4 2 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 8TA-17TA-1TA-14TA-12TA-3TA-11TA-9TA 45776 |
G.Nhất | 48389 |
G.Nhì | 51239 24474 |
G.Ba | 76854 03031 62596 14960 96888 94319 |
G.Tư | 4376 1937 2514 8133 |
G.Năm | 1121 7162 2998 0059 4489 0261 |
G.Sáu | 436 166 477 |
G.Bảy | 22 98 71 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100