KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 14/05/2022
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2N22 | K2T5 | |
100N | 07 | 99 | 03 | 38 |
200N | 912 | 348 | 330 | 753 |
400N | 5354 9472 6469 | 7381 9015 3846 | 6179 3117 1309 | 0305 9532 2559 |
1TR | 3599 | 7501 | 2198 | 4568 |
3TR | 57580 05548 22050 73407 73948 87601 83613 | 69882 98312 50845 07248 56737 08464 60497 | 35625 22567 22687 48462 46652 63855 45978 | 02350 32857 44192 68789 58650 54282 88891 |
10TR | 43553 21931 | 77239 76525 | 25252 48798 | 65261 46747 |
15TR | 32729 | 54263 | 72733 | 74038 |
30TR | 75796 | 72760 | 05230 | 55344 |
2TỶ | 275361 | 735904 | 765353 | 025549 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 56 | 68 | 71 |
200N | 591 | 017 | 007 |
400N | 7479 4247 1944 | 4956 9468 4750 | 0463 4318 0859 |
1TR | 6898 | 0889 | 0737 |
3TR | 79723 24717 79095 39491 11124 07456 94270 | 64180 11680 46782 91487 30008 83936 17637 | 96164 38133 21106 88101 44203 74394 98939 |
10TR | 11094 40212 | 81519 25080 | 41814 32902 |
15TR | 00877 | 95880 | 35228 |
30TR | 40654 | 89111 | 12346 |
2TỶ | 512793 | 042146 | 837920 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/05/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #723 ngày 14/05/2022
02 28 30 43 44 55 22
Giá trị Jackpot 1
48,237,615,300
Giá trị Jackpot 2
4,647,230,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,237,615,300 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,323,615,375 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 524 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,180 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #104 ngày 14/05/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 928 581 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 604 601 572 616 |
30Tr | 0 |
Giải nhì | 249 696 780 778 755 530 |
10Tr | 7 |
Giải ba | 515 752 449 380 016 760 878 160 |
4Tr | 4 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 50 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 359 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,037 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/05/2022 |
8 9 7 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 15-10-11-2-6-7XL 30775 |
G.Nhất | 08368 |
G.Nhì | 69632 67521 |
G.Ba | 75571 94533 83453 76996 31087 18091 |
G.Tư | 9005 8609 0221 4118 |
G.Năm | 0731 1769 3270 3088 5179 8847 |
G.Sáu | 585 536 357 |
G.Bảy | 05 74 08 52 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100