KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 12/05/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG-5K2 | 5K2 | |
100N | 88 | 76 | 05 |
200N | 693 | 204 | 753 |
400N | 3349 8426 5389 | 6914 6480 5108 | 9030 0392 7161 |
1TR | 4460 | 7765 | 0217 |
3TR | 21426 83034 88710 65671 28725 01126 34914 | 37138 03305 29312 79610 02520 76481 91647 | 98347 72061 65049 56848 19194 15817 62464 |
10TR | 46563 62736 | 49358 22928 | 30891 27910 |
15TR | 94754 | 14198 | 88864 |
30TR | 52063 | 77699 | 91624 |
2TỶ | 784063 | 233451 | 923900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 60 | 28 | 92 |
200N | 075 | 246 | 723 |
400N | 1374 0743 6645 | 9091 5938 4574 | 0516 2189 2957 |
1TR | 4730 | 9516 | 0328 |
3TR | 42668 57112 95746 93209 12797 08252 19268 | 35580 96079 95038 27155 65133 06392 81845 | 89649 39048 71725 63561 73640 13592 92158 |
10TR | 82068 85150 | 02396 68298 | 68722 46138 |
15TR | 79779 | 78005 | 86736 |
30TR | 61180 | 07191 | 02012 |
2TỶ | 993623 | 123573 | 734480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #722 ngày 12/05/2022
09 18 24 43 44 50 15
Giá trị Jackpot 1
45,524,219,700
Giá trị Jackpot 2
4,345,742,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 45,524,219,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,345,742,350 |
Giải nhất | 5 số | 10 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 600 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,433 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #103 ngày 12/05/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 932 403 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 904 205 976 378 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 281 630 786 639 387 385 |
10Tr | 4 |
Giải ba | 440 858 500 136 223 046 406 258 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 382 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,501 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
8 1 6 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-13-15-9-5-12XH 55065 |
G.Nhất | 85044 |
G.Nhì | 34956 54359 |
G.Ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
G.Tư | 5958 6226 4290 1313 |
G.Năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
G.Sáu | 192 025 435 |
G.Bảy | 31 33 39 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100