KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/05/2022 |
8 1 6 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-13-15-9-5-12XH 55065 |
G.Nhất | 85044 |
G.Nhì | 34956 54359 |
G.Ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
G.Tư | 5958 6226 4290 1313 |
G.Năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
G.Sáu | 192 025 435 |
G.Bảy | 31 33 39 51 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/05/2022 |
8 1 9 5 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13-12-2-4-9-7XG 27724 |
G.Nhất | 10916 |
G.Nhì | 79493 89431 |
G.Ba | 16815 42536 74280 38695 05890 21638 |
G.Tư | 5108 8913 2738 1187 |
G.Năm | 0525 2106 1351 8571 3536 3121 |
G.Sáu | 504 374 192 |
G.Bảy | 37 15 01 24 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/05/2022 |
9 4 6 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1-6-10-7-14-2XF 35106 |
G.Nhất | 02963 |
G.Nhì | 45272 06423 |
G.Ba | 55588 98486 28204 41573 93196 25429 |
G.Tư | 0203 0677 8066 1620 |
G.Năm | 5404 4607 9171 8579 3205 0817 |
G.Sáu | 848 860 909 |
G.Bảy | 90 37 53 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/05/2022 |
5 7 4 1 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10-1-6-11-8-4XE 05659 |
G.Nhất | 61956 |
G.Nhì | 88928 81464 |
G.Ba | 34913 30428 22065 77513 22093 98047 |
G.Tư | 7042 3178 0371 4614 |
G.Năm | 4194 1200 5962 1916 8201 0677 |
G.Sáu | 259 242 748 |
G.Bảy | 48 28 08 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/05/2022 |
1 6 3 4 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 8-10-3-5-13-4XD 51139 |
G.Nhất | 23395 |
G.Nhì | 36552 38651 |
G.Ba | 04991 47157 29360 44544 87107 11543 |
G.Tư | 0674 1048 2885 7008 |
G.Năm | 7199 1746 0318 6714 2671 3455 |
G.Sáu | 474 899 639 |
G.Bảy | 92 70 16 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 07/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/05/2022 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 07/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 07/05/2022 |
3 6 7 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9-10-13-7-5-14XC 73301 |
G.Nhất | 10879 |
G.Nhì | 79061 73405 |
G.Ba | 93716 30788 85195 11056 71929 08331 |
G.Tư | 6422 9330 3650 0829 |
G.Năm | 8826 8413 9913 2003 0814 3216 |
G.Sáu | 773 447 456 |
G.Bảy | 20 24 60 30 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2022
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/05/2022 |
3 4 1 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-9-14-3-7-6XB 20116 |
G.Nhất | 51969 |
G.Nhì | 74599 81169 |
G.Ba | 53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
G.Tư | 4043 3715 1658 5569 |
G.Năm | 8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
G.Sáu | 599 764 820 |
G.Bảy | 34 10 31 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep