KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/05/2022
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL18 | 05K18 | 31TV18 | |
100N | 49 | 20 | 02 |
200N | 707 | 526 | 186 |
400N | 1615 7456 0409 | 2762 3276 3567 | 2629 3117 3938 |
1TR | 6497 | 9989 | 8463 |
3TR | 70871 46610 72882 65733 31551 99321 90355 | 98865 25572 77240 63030 02381 13033 79431 | 24809 73731 48282 69902 61518 60019 33392 |
10TR | 63925 28127 | 51034 49649 | 37517 39266 |
15TR | 36602 | 84140 | 48329 |
30TR | 06859 | 69325 | 33190 |
2TỶ | 890232 | 751499 | 848488 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 61 | 33 |
200N | 171 | 709 |
400N | 8519 7552 6207 | 3989 8043 3338 |
1TR | 2081 | 1686 |
3TR | 90710 75833 40828 30859 03175 09171 73381 | 09138 24808 99938 36346 70348 42253 06369 |
10TR | 79116 23641 | 75154 13890 |
15TR | 59744 | 08342 |
30TR | 12465 | 34888 |
2TỶ | 707937 | 976675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/05/2022
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #884 ngày 06/05/2022
01 03 15 16 34 43
Giá trị Jackpot
17,465,051,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 17,465,051,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 876 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,878 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #454 ngày 06/05/2022
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 14 |
759 209 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 69 |
491 386 443 352 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 106 |
261 856 656 474 279 393 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 222 |
068 360 566 124 433 565 841 065 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 345 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,441 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/05/2022 |
3 4 1 0 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8-9-14-3-7-6XB 20116 |
G.Nhất | 51969 |
G.Nhì | 74599 81169 |
G.Ba | 53335 82835 57213 76047 88997 03873 |
G.Tư | 4043 3715 1658 5569 |
G.Năm | 8020 5884 1361 6011 0682 1054 |
G.Sáu | 599 764 820 |
G.Bảy | 34 10 31 03 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100