KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 05/05/2022
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K1 | AG-5K1 | 5K1 | |
100N | 15 | 49 | 40 |
200N | 115 | 085 | 518 |
400N | 2734 7904 0892 | 2971 7148 2215 | 2419 2546 0688 |
1TR | 3166 | 2526 | 9118 |
3TR | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
10TR | 43243 32523 | 35384 10295 | 64431 63267 |
15TR | 07706 | 88954 | 69037 |
30TR | 44039 | 47784 | 51816 |
2TỶ | 516820 | 954164 | 335995 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 06 | 77 | 25 |
200N | 527 | 994 | 181 |
400N | 8684 1714 7397 | 6437 2132 3758 | 5608 3307 7809 |
1TR | 1525 | 5897 | 8690 |
3TR | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
10TR | 58421 04233 | 45545 71016 | 05450 67580 |
15TR | 12118 | 72421 | 85729 |
30TR | 35280 | 94243 | 95758 |
2TỶ | 040287 | 921538 | 957609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/05/2022
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #719 ngày 05/05/2022
27 29 33 39 47 53 55
Giá trị Jackpot 1
38,990,566,200
Giá trị Jackpot 2
3,619,780,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 38,990,566,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,619,780,850 |
Giải nhất | 5 số | 8 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 488 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,191 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #100 ngày 05/05/2022
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 734 471 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 031 163 256 565 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 600 258 714 649 729 946 |
10Tr | 2 |
Giải ba | 109 381 037 882 624 538 221 569 |
4Tr | 5 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 1 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 41 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 419 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 4,174 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/05/2022 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 05/05/2022 |
1 8 1 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 6-9-15-13-3-1XA 78054 |
G.Nhất | 56243 |
G.Nhì | 80863 98662 |
G.Ba | 42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
G.Tư | 7042 5898 9000 7727 |
G.Năm | 2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
G.Sáu | 126 788 499 |
G.Bảy | 06 10 45 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100