KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 15/12/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL50 | 12K50 | 32TV50 | |
100N | 01 | 01 | 34 |
200N | 521 | 652 | 698 |
400N | 7039 8595 1054 | 4595 2107 6589 | 7867 3568 4837 |
1TR | 3928 | 5879 | 1037 |
3TR | 20318 50742 79396 27060 60981 57194 34012 | 35055 69916 74626 03107 99796 91359 81766 | 74075 44245 72552 48576 87402 52975 83322 |
10TR | 92617 27285 | 10348 47427 | 96093 71991 |
15TR | 49030 | 39938 | 88266 |
30TR | 83236 | 18136 | 00574 |
2TỶ | 704221 | 336737 | 946934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 76 | 49 |
200N | 686 | 028 |
400N | 1063 1278 7654 | 9900 3311 2393 |
1TR | 6963 | 6565 |
3TR | 72070 00444 68194 16492 63883 44700 80521 | 51683 63929 12830 67015 71219 15001 35952 |
10TR | 26540 29524 | 71560 89834 |
15TR | 91901 | 11661 |
30TR | 07428 | 47619 |
2TỶ | 449058 | 666650 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 15/12/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1134 ngày 15/12/2023
01 05 10 11 20 40
Giá trị Jackpot
28,627,080,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 28,627,080,000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,465 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,354 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #705 ngày 15/12/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 10 |
957 783 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 60 |
835 235 010 498 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 63 |
209 172 761 132 822 338 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 84 |
534 146 123 724 129 931 072 598 |
Giải ba 5Tr: 0 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 33 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 327 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,389 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 15/12/2023 |
3 4 8 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-7-18-12-4-13-9-11 DB 36904 |
G.Nhất | 34735 |
G.Nhì | 42033 38294 |
G.Ba | 20473 82204 45516 49864 93509 66033 |
G.Tư | 8906 8147 9572 2463 |
G.Năm | 0060 5312 8432 6273 8809 2106 |
G.Sáu | 133 594 076 |
G.Bảy | 56 13 20 39 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100