In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 16/09/2020

Còn 05:55:15 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
9K3K3T9T9K3
100N
41
60
53
200N
990
067
200
400N
8371
4596
7844
8267
7927
2432
3463
7294
2549
1TR
1456
0261
1088
3TR
96577
89456
84962
10834
58405
84999
05182
85892
85712
41500
79187
72361
54141
85006
10226
37581
72462
39374
39357
93709
68275
10TR
40656
57257
14356
69088
36037
44885
15TR
43164
02412
98036
30TR
11384
88347
08779
2TỶ
964626
292930
859279
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
69
80
200N
533
112
400N
1202
7667
2186
8648
8359
0051
1TR
0454
0056
3TR
23089
56803
44945
06840
35427
94288
98170
94436
70420
84868
72503
85232
01781
14633
10TR
13979
70347
18491
45249
15TR
58001
56212
30TR
48894
46590
2TỶ
822011
817624
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/09/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #639 ngày 16/09/2020
05 20 29 30 38 40
Giá trị Jackpot
29,847,296,500
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 29,847,296,500
Giải nhất 5 số 27 10,000,000
Giải nhì 4 số 976 300,000
Giải ba 3 số 16,185 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #210 ngày 16/09/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 30
376
030
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 71
251
782
571
820
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 104
069
436
565
976
693
435
Giải nhì
10Tr: 5
Giải ba
100K: 174
501
496
439
303
571
711
451
919
Giải ba
5Tr: 4
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 77
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 432
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,882
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  16/09/2020
4
 
5
4
 
7
4
5
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 16/09/2020
01
02
13
26
30
35
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 16/09/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 1PF-3PF-8PF-13PF-7PF-15PF
89582
G.Nhất
71120
G.Nhì
80529
90561
G.Ba
35792
49983
73121
75011
34640
24493
G.Tư
4352
1487
1574
2359
G.Năm
2433
3919
3388
3394
4554
3240
G.Sáu
986
043
151
G.Bảy
33
97
12
32
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL