KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | T9K3 | |
100N | 41 | 60 | 53 |
200N | 990 | 067 | 200 |
400N | 8371 4596 7844 | 8267 7927 2432 | 3463 7294 2549 |
1TR | 1456 | 0261 | 1088 |
3TR | 96577 89456 84962 10834 58405 84999 05182 | 85892 85712 41500 79187 72361 54141 85006 | 10226 37581 72462 39374 39357 93709 68275 |
10TR | 40656 57257 | 14356 69088 | 36037 44885 |
15TR | 43164 | 02412 | 98036 |
30TR | 11384 | 88347 | 08779 |
2TỶ | 964626 | 292930 | 859279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K37-T9 | 9C | T9-K3 | |
100N | 04 | 48 | 45 |
200N | 167 | 195 | 397 |
400N | 8759 6615 3401 | 9659 2496 1030 | 1468 5014 5446 |
1TR | 1417 | 0301 | 2817 |
3TR | 38825 91025 61038 43442 38346 30674 84033 | 80457 89234 40070 40048 69821 39954 63701 | 47353 45735 36864 88968 13150 82628 27171 |
10TR | 23069 71573 | 59075 94222 | 61900 82164 |
15TR | 30678 | 95413 | 82700 |
30TR | 30080 | 95988 | 43999 |
2TỶ | 078027 | 342825 | 170181 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | H37 | T09K2 | |
100N | 89 | 47 | 81 |
200N | 835 | 312 | 127 |
400N | 6607 7553 4734 | 4425 9556 8335 | 2372 2931 2118 |
1TR | 7112 | 8471 | 7326 |
3TR | 51614 92149 49552 71897 46626 86003 45838 | 81954 54084 21229 02720 70816 23922 78628 | 49527 15129 51115 90734 29129 19751 20678 |
10TR | 87705 47509 | 36397 61938 | 57427 96013 |
15TR | 89270 | 01219 | 12511 |
30TR | 86484 | 99945 | 72615 |
2TỶ | 217286 | 458421 | 917787 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB9 | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 20 | 33 | 80 |
200N | 068 | 119 | 371 |
400N | 7817 7844 0689 | 8557 3771 1486 | 2706 9413 9113 |
1TR | 8204 | 4230 | 5747 |
3TR | 52311 68662 98849 66056 84727 94575 37818 | 50058 10376 58300 72880 76782 06293 13222 | 73076 73279 32528 12951 96785 46764 58306 |
10TR | 74980 93853 | 92363 08771 | 23102 18274 |
15TR | 23594 | 13407 | 32252 |
30TR | 44668 | 57372 | 68940 |
2TỶ | 080331 | 964068 | 022281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 61 | 76 | 22 | 99 |
200N | 228 | 558 | 726 | 983 |
400N | 8220 3939 2203 | 9341 1170 1425 | 8604 4365 4564 | 1557 4903 4510 |
1TR | 6926 | 4704 | 6463 | 6946 |
3TR | 67325 28510 33171 61383 56590 85479 01965 | 80906 70634 49118 76543 50161 84394 46367 | 93426 53687 45152 41442 46067 38106 80258 | 23210 57202 13391 43551 21310 01781 08929 |
10TR | 29491 40040 | 03150 53058 | 02625 90067 | 89718 14246 |
15TR | 90811 | 43121 | 79719 | 52491 |
30TR | 67840 | 23320 | 24440 | 94908 |
2TỶ | 151529 | 076451 | 733413 | 074741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL37 | 09KS37 | 29TV37 | |
100N | 35 | 03 | 11 |
200N | 133 | 711 | 833 |
400N | 7802 8345 5037 | 6984 7693 0645 | 1233 1294 6264 |
1TR | 8997 | 1583 | 3858 |
3TR | 89572 28663 75134 54357 82646 12752 02810 | 85881 50857 08797 71833 09305 96742 32156 | 42324 41988 21559 39294 19896 66986 45877 |
10TR | 01844 59444 | 51299 33759 | 87870 90194 |
15TR | 77565 | 19885 | 66086 |
30TR | 83913 | 78596 | 97608 |
2TỶ | 510899 | 356198 | 074903 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K2 | AG9K2 | 9K2 | |
100N | 08 | 69 | 89 |
200N | 048 | 524 | 706 |
400N | 6341 6767 9893 | 7567 3144 9102 | 1606 6297 2273 |
1TR | 5114 | 6990 | 2087 |
3TR | 30883 76860 69349 02546 04295 42057 29254 | 41602 35254 35215 45202 89383 64998 02880 | 03259 66757 71879 94280 49298 36575 67430 |
10TR | 92130 29038 | 15136 21647 | 19656 40163 |
15TR | 99077 | 67618 | 23893 |
30TR | 46129 | 93596 | 98345 |
2TỶ | 635728 | 934404 | 188923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep