KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/12/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 90 | 71 | 73 |
200N | 500 | 138 | 032 |
400N | 7441 8917 9442 | 6140 7088 7458 | 0350 3533 9400 |
1TR | 3732 | 6785 | 6887 |
3TR | 35275 53866 58426 62865 90427 58825 40341 | 07353 19372 67138 57693 87219 11478 76075 | 46597 00065 22517 36610 21586 25240 74124 |
10TR | 89372 20598 | 45969 79531 | 47614 32444 |
15TR | 81647 | 65059 | 04835 |
30TR | 52951 | 33408 | 70889 |
2TỶ | 473969 | 333351 | 755734 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 85 | 34 |
200N | 438 | 856 |
400N | 4118 4947 4638 | 3563 5258 2826 |
1TR | 8082 | 7248 |
3TR | 82973 98822 36773 23967 66402 82807 13585 | 53579 54033 35230 25299 86114 02035 33834 |
10TR | 42746 67333 | 97743 93493 |
15TR | 06403 | 44776 |
30TR | 52531 | 07913 |
2TỶ | 376205 | 459465 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/12/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #533 ngày 18/12/2019
08 09 12 19 22 25
Giá trị Jackpot
37,173,295,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,173,295,000 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,605 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 23,142 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #104 ngày 18/12/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 37 |
631 264 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 85 |
571 300 919 606 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 105 |
050 716 088 842 987 550 |
Giải nhì 10Tr: 0 |
Giải ba 100K: 130 |
374 463 751 977 400 583 083 054 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 9 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 245 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,012 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/12/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/12/2019 |
9 1 3 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 13ZS-1ZS-3ZS 26849 |
G.Nhất | 69095 |
G.Nhì | 66115 90368 |
G.Ba | 41467 62387 47976 92725 08680 90775 |
G.Tư | 8112 0392 8410 4069 |
G.Năm | 1228 9940 5488 8970 4640 2282 |
G.Sáu | 058 533 989 |
G.Bảy | 84 49 14 13 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100