KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 17/12/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K51T12 | 12C | T12K3 | |
100N | 48 | 42 | 41 |
200N | 623 | 210 | 359 |
400N | 0227 6968 8867 | 9458 4082 0018 | 4444 3519 4924 |
1TR | 6534 | 5260 | 0642 |
3TR | 75196 55576 55485 14205 88525 24041 13490 | 61748 57164 68446 63957 02047 66654 39104 | 47702 44514 15097 40579 22186 20407 99657 |
10TR | 89467 77606 | 28269 31435 | 87049 42525 |
15TR | 41038 | 05886 | 77461 |
30TR | 27336 | 54423 | 76392 |
2TỶ | 502892 | 252208 | 212118 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 30 | 55 |
200N | 455 | 245 |
400N | 6196 2449 1867 | 5272 3214 2713 |
1TR | 9624 | 8875 |
3TR | 03762 56606 39989 65179 05277 14086 13832 | 47192 68653 67159 46988 59223 81310 20822 |
10TR | 19546 83265 | 22493 78748 |
15TR | 61456 | 56665 |
30TR | 09212 | 73860 |
2TỶ | 367567 | 837731 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/12/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #371 ngày 17/12/2019
04 05 14 19 22 37 43
Giá trị Jackpot 1
88,681,195,200
Giá trị Jackpot 2
3,257,717,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 88,681,195,200 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,257,717,550 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 886 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 18,242 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/12/2019 |
3 0 3 4 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3ZR-15ZR-8ZR 83022 |
G.Nhất | 46760 |
G.Nhì | 17434 29796 |
G.Ba | 53325 50814 77078 46192 35637 15211 |
G.Tư | 6025 2671 1418 5835 |
G.Năm | 5771 4714 7924 5382 2666 4141 |
G.Sáu | 077 681 689 |
G.Bảy | 32 72 82 76 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100