KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/12/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL51 | 12KS51 | 28TV51 | |
100N | 03 | 79 | 46 |
200N | 634 | 639 | 334 |
400N | 9519 4913 7280 | 3918 0799 1420 | 9250 7893 4535 |
1TR | 2785 | 6002 | 9226 |
3TR | 73598 86283 01139 71302 41853 40290 63328 | 53518 66628 54209 39993 60237 83405 41428 | 38962 34481 37066 99633 27013 13183 93470 |
10TR | 93474 07909 | 43135 38471 | 92588 30153 |
15TR | 72544 | 59330 | 19303 |
30TR | 56842 | 80436 | 80891 |
2TỶ | 143230 | 266517 | 832210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 15 | 85 |
200N | 830 | 005 |
400N | 4364 6128 8908 | 0553 5943 1884 |
1TR | 2753 | 7191 |
3TR | 01300 85011 79099 19079 14929 01532 61342 | 73595 01725 43809 98030 06590 20018 90837 |
10TR | 88335 00467 | 09616 20268 |
15TR | 72540 | 43541 |
30TR | 47248 | 52681 |
2TỶ | 521394 | 001177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #534 ngày 20/12/2019
01 09 16 27 38 45
Giá trị Jackpot
40,443,194,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 40,443,194,000 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,295 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,904 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #105 ngày 20/12/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 36 |
430 978 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 67 |
672 459 599 052 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 152 |
552 395 254 349 603 683 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 196 |
033 643 790 367 066 141 333 056 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 266 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,390 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/12/2019 |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 4ZU-1ZU-15ZU 76684 |
G.Nhất | 41910 |
G.Nhì | 06910 30143 |
G.Ba | 69037 29537 47250 51557 52763 12088 |
G.Tư | 8078 6047 6181 0894 |
G.Năm | 1891 5808 5009 0870 7276 1283 |
G.Sáu | 186 888 099 |
G.Bảy | 94 75 44 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100