KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/12/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12D | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 87 | 14 | 19 |
200N | 338 | 998 | 833 |
400N | 6987 5350 5186 | 2927 2581 5471 | 4483 3043 6372 |
1TR | 4426 | 3485 | 5166 |
3TR | 32898 01490 69599 37563 04856 26150 01737 | 90562 90652 20963 31390 25884 69978 35616 | 48795 71022 64389 56722 34411 99023 73004 |
10TR | 48628 25503 | 17971 25520 | 41558 76944 |
15TR | 71765 | 31010 | 77593 |
30TR | 41833 | 88191 | 84866 |
2TỶ | 073846 | 994974 | 075528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 33 | 02 |
200N | 835 | 486 |
400N | 0232 3153 7325 | 7347 2637 5182 |
1TR | 1327 | 5700 |
3TR | 50538 92353 20467 69193 72545 05777 22374 | 44582 50295 35097 94020 11201 85486 75363 |
10TR | 81389 06792 | 29283 43125 |
15TR | 01515 | 80321 |
30TR | 57790 | 64209 |
2TỶ | 412461 | 086136 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/12/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #535 ngày 22/12/2019
09 10 11 18 22 36
Giá trị Jackpot
44,243,846,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 44,243,846,500 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,352 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,246 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/12/2019 |
8 2 2 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 12ZX-10ZX-11ZX 43242 |
G.Nhất | 56186 |
G.Nhì | 16829 17344 |
G.Ba | 87189 03781 77898 46970 48229 79350 |
G.Tư | 7401 5350 6333 9169 |
G.Năm | 0459 3226 5870 4924 2296 9308 |
G.Sáu | 963 626 080 |
G.Bảy | 13 80 53 12 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100