KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/12/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 45 | 67 | 80 | 40 |
200N | 319 | 886 | 248 | 876 |
400N | 1628 7833 6575 | 6216 0523 1266 | 2615 8416 4186 | 7137 1680 8280 |
1TR | 9889 | 1257 | 5450 | 3679 |
3TR | 59692 92086 50614 65136 83096 85076 26260 | 15683 25052 78083 97570 67214 42485 28384 | 94971 96979 31120 10281 63393 39794 68711 | 93274 59629 77581 55711 56086 51118 63788 |
10TR | 85267 37314 | 23125 31845 | 32935 00230 | 28060 49901 |
15TR | 14785 | 05515 | 00153 | 36226 |
30TR | 44223 | 52786 | 82983 | 00526 |
2TỶ | 831395 | 808453 | 186015 | 580565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 57 | 61 | 32 |
200N | 539 | 009 | 533 |
400N | 0443 8481 8300 | 5150 0920 2721 | 1374 5900 1968 |
1TR | 4372 | 6742 | 7966 |
3TR | 97799 76217 76663 14286 23544 98327 31850 | 04373 53951 87699 54822 85361 24177 95749 | 05722 61273 19218 09199 78611 63305 82491 |
10TR | 54200 03756 | 36832 94402 | 99458 65773 |
15TR | 47255 | 74355 | 35946 |
30TR | 31112 | 12768 | 74746 |
2TỶ | 384859 | 585095 | 664044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/12/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #373 ngày 21/12/2019
05 08 20 34 37 42 51
Giá trị Jackpot 1
93,381,149,550
Giá trị Jackpot 2
3,779,934,700
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 93,381,149,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,779,934,700 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 742 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 16,526 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 21/12/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 21/12/2019 |
9 6 5 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 12ZV-3ZV-8ZV 24148 |
G.Nhất | 45828 |
G.Nhì | 57085 32091 |
G.Ba | 58605 57036 35006 94103 47688 45090 |
G.Tư | 1691 9959 7610 1484 |
G.Năm | 2338 5749 7346 7660 6247 4396 |
G.Sáu | 975 112 250 |
G.Bảy | 26 24 23 05 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100