KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/05/2023
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL20 | 05K20 | 32TV20 | |
100N | 06 | 24 | 78 |
200N | 391 | 083 | 973 |
400N | 8055 6925 5293 | 3716 8491 3269 | 0062 2762 5249 |
1TR | 5164 | 6286 | 4586 |
3TR | 02268 79165 83107 88528 53748 23612 70762 | 07137 55594 54999 36213 62901 25561 29210 | 26627 15990 85176 37765 76291 20010 58013 |
10TR | 93401 13234 | 68736 81494 | 66929 70358 |
15TR | 45462 | 34408 | 30940 |
30TR | 40473 | 57724 | 76209 |
2TỶ | 288311 | 190104 | 124026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 64 | 30 |
200N | 982 | 453 |
400N | 4306 7665 4643 | 4329 9594 0315 |
1TR | 9564 | 2220 |
3TR | 58762 59612 79670 88201 77337 80034 47544 | 89928 42398 47379 61674 00395 96772 98475 |
10TR | 37145 88820 | 47972 20969 |
15TR | 39972 | 02673 |
30TR | 07964 | 74030 |
2TỶ | 930199 | 723029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2023
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1044 ngày 19/05/2023
03 09 10 27 35 38
Giá trị Jackpot
57,421,891,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 57,421,891,500 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,920 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 32,035 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #615 ngày 19/05/2023
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 41 |
812 779 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 62 |
092 873 406 438 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 70 |
970 446 586 142 705 408 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 109 |
757 073 386 617 962 930 502 501 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 28 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 420 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,424 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 19/05/2023 |
6 9 7 2 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 16-11-17-12-4-2-13-5SY 22317 |
G.Nhất | 14150 |
G.Nhì | 33733 51891 |
G.Ba | 82756 21657 15856 86311 41587 54889 |
G.Tư | 4351 1152 9815 0486 |
G.Năm | 4906 9531 2902 2863 2086 1971 |
G.Sáu | 187 478 712 |
G.Bảy | 56 36 66 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100